TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 01-03-2016

    Cập nhật lúc 02:42:52 PM 01/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.35033.650
    Vàng SJC 10L33.35033.650
    Vàng SJC 1L33.35033.650
    Vàng SJC 5c33.35033.670
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.35033.680
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.01033.410
    Vàng nữ trang 99,99%32.81033.510
    Vàng nữ trang 99%32.47833.178
    Vàng nữ trang 75%23.81025.210
    Vàng nữ trang 58,3%18.23019.630
    Vàng nữ trang 41,7%12.72514.125
    Hà Nội
    Vàng SJC33.35033.670
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.35033.670
    Nha Trang
    Vàng SJC33.34033.670
    Cà Mau
    Vàng SJC33.35033.670
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.34033.670
    Bình Phước
    Vàng SJC33.32033.680
    Huế
    Vàng SJC33.35033.670
    Cập nhật lúc 01:33:58 PM 01/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.36033.660
    Vàng SJC 10L33.36033.660
    Vàng SJC 1L33.36033.660
    Vàng SJC 5c33.36033.680
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.36033.690
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.05033.450
    Vàng nữ trang 99,99%32.80033.550
    Vàng nữ trang 99%32.46833.218
    Vàng nữ trang 75%23.84025.240
    Vàng nữ trang 58,3%18.25319.653
    Vàng nữ trang 41,7%12.74214.142
    Hà Nội
    Vàng SJC33.36033.680
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.36033.680
    Nha Trang
    Vàng SJC33.35033.680
    Cà Mau
    Vàng SJC33.36033.680
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.35033.680
    Bình Phước
    Vàng SJC33.33033.690
    Huế
    Vàng SJC33.36033.680
    Cập nhật lúc 08:45:40 AM 01/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.37033.670
    Vàng SJC 10L33.37033.670
    Vàng SJC 1L33.37033.670
    Vàng SJC 5c33.37033.690
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.37033.700
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.05033.450
    Vàng nữ trang 99,99%32.80033.550
    Vàng nữ trang 99%32.46833.218
    Vàng nữ trang 75%23.84025.240
    Vàng nữ trang 58,3%18.25319.653
    Vàng nữ trang 41,7%12.74214.142
    Hà Nội
    Vàng SJC33.37033.690
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.37033.690
    Nha Trang
    Vàng SJC33.36033.690
    Cà Mau
    Vàng SJC33.37033.690
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.36033.690
    Bình Phước
    Vàng SJC33.34033.700
    Huế
    Vàng SJC33.37033.690
    Cập nhật lúc 08:25:23 AM 01/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.35033.650
    Vàng SJC 10L33.35033.650
    Vàng SJC 1L33.35033.650
    Vàng SJC 5c33.35033.670
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.35033.680
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.95033.350
    Vàng nữ trang 99,99%32.70033.450
    Vàng nữ trang 99%32.36933.119
    Vàng nữ trang 75%23.76525.165
    Vàng nữ trang 58,3%18.19519.595
    Vàng nữ trang 41,7%12.70014.100
    Hà Nội
    Vàng SJC33.35033.670
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.35033.670
    Nha Trang
    Vàng SJC33.34033.670
    Cà Mau
    Vàng SJC33.35033.670
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.34033.670
    Bình Phước
    Vàng SJC33.32033.680
    Huế
    Vàng SJC33.35033.670

     

    Cập nhật lúc 00:03:06 AM 01/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.29033.590
    Vàng SJC 10L33.29033.590
    Vàng SJC 1L33.29033.590
    Vàng SJC 5c33.29033.610
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.29033.620
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c32.80033.200
    Vàng nữ trang 99,99%32.60033.300
    Vàng nữ trang 99%32.27032.970
    Vàng nữ trang 75%23.65225.052
    Vàng nữ trang 58,3%18.10819.508
    Vàng nữ trang 41,7%12.63714.037
    Hà Nội
    Vàng SJC33.29033.610
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.29033.610
    Nha Trang
    Vàng SJC33.28033.610
    Cà Mau
    Vàng SJC33.29033.610
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.28033.610
    Bình Phước
    Vàng SJC33.26033.620
    Huế
    Vàng SJC33.29033.610
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn