Giá vàng SJC 02-11-2015
Cập nhật lúc 10:00:36 AM 02/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.560 | 33.780 |
Vàng SJC 5c | 33.560 | 33.800 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.560 | 33.810 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.290 | 31.590 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.890 | 31.690 |
Vàng nữ trang 99% | 30.576 | 31.376 |
Vàng nữ trang 75% | 22.445 | 23.845 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.169 | 18.569 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.966 | 13.366 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.560 | 33.800 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.560 | 33.800 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.550 | 33.800 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.560 | 33.800 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.550 | 33.800 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.530 | 33.810 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.560 | 33.800 |
Cập nhật lúc 08:38:46 AM 02/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.540 | 33.760 |
Vàng SJC 5c | 33.540 | 33.780 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.540 | 33.790 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.290 | 31.590 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.990 | 31.690 |
Vàng nữ trang 99% | 30.676 | 31.376 |
Vàng nữ trang 75% | 22.545 | 23.845 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.269 | 18.569 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.066 | 13.366 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.540 | 33.780 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.540 | 33.780 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.530 | 33.780 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.540 | 33.780 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.530 | 33.780 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.510 | 33.790 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.540 | 33.780 |
Cập nhật lúc 00:02:16 AM 02/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.560 | 33.790 |
Vàng SJC 5c | 33.560 | 33.810 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.560 | 33.820 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.360 | 31.660 |
Vàng nữ trang 99,99% | 31.060 | 31.760 |
Vàng nữ trang 99% | 30.746 | 31.446 |
Vàng nữ trang 75% | 22.597 | 23.897 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.310 | 18.610 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.095 | 13.395 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.560 | 33.810 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.560 | 33.810 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.550 | 33.810 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.560 | 33.810 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.550 | 33.810 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.530 | 33.820 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.560 | 33.810 |