TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 04-09-2015

    Cập nhật lúc 04:06:05 PM 04/09/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L33.89034.210
    Vàng SJC 5c33.89034.230
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.89034.240
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.10031.400
    Vàng nữ trang 99,99%30.60031.400
    Vàng nữ trang 99%30.28931.089
    Vàng nữ trang 75%22.30223.702
    Vàng nữ trang 58,3%17.05818.458
    Vàng nữ trang 41,7%11.84513.245
      Hà Nội
    Vàng SJC33.89034.230
      Đà Nẵng
    Vàng SJC33.89034.230
      Nha Trang
    Vàng SJC33.88034.230
      Cà Mau
    Vàng SJC33.89034.230
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.88034.230
      Bình Phước
    Vàng SJC33.86034.240
      Huế
    Vàng SJC33.89034.230
    Cập nhật lúc 02:22:34 PM 04/09/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L33.82034.140
    Vàng SJC 5c33.82034.160
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.82034.170
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.10031.400
    Vàng nữ trang 99,99%30.60031.400
    Vàng nữ trang 99%30.28931.089
    Vàng nữ trang 75%22.30223.702
    Vàng nữ trang 58,3%17.05818.458
    Vàng nữ trang 41,7%11.84513.245
      Hà Nội
    Vàng SJC33.82034.160
      Đà Nẵng
    Vàng SJC33.82034.160
      Nha Trang
    Vàng SJC33.81034.160
      Cà Mau
    Vàng SJC33.82034.160
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.81034.160
      Bình Phước
    Vàng SJC33.79034.170
      Huế
    Vàng SJC33.82034.160
    Cập nhật lúc 01:36:41 PM 04/09/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L33.80034.100
    Vàng SJC 5c33.80034.120
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.80034.130
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.08031.380
    Vàng nữ trang 99,99%30.58031.380
    Vàng nữ trang 99%30.26931.069
    Vàng nữ trang 75%22.28723.687
    Vàng nữ trang 58,3%17.04618.446
    Vàng nữ trang 41,7%11.83713.237
      Hà Nội
    Vàng SJC33.80034.120
      Đà Nẵng
    Vàng SJC33.80034.120
      Nha Trang
    Vàng SJC33.79034.120
      Cà Mau
    Vàng SJC33.80034.120
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.79034.120
      Bình Phước
    Vàng SJC33.77034.130
      Huế
    Vàng SJC33.80034.120
    Cập nhật lúc 10:47:14 AM 04/09/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L33.77034.070
    Vàng SJC 5c33.77034.090
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.77034.100
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.05031.350
    Vàng nữ trang 99,99%30.55031.350
    Vàng nữ trang 99%30.24031.040
    Vàng nữ trang 75%22.26523.665
    Vàng nữ trang 58,3%17.02918.429
    Vàng nữ trang 41,7%11.82413.224
      Hà Nội
    Vàng SJC33.77034.090
      Đà Nẵng
    Vàng SJC33.77034.090
      Nha Trang
    Vàng SJC33.76034.090
      Cà Mau
    Vàng SJC33.77034.090
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.76034.090
      Bình Phước
    Vàng SJC33.74034.100
      Huế
    Vàng SJC33.77034.090
    Cập nhật lúc 09:06:51 AM 04/09/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L33.80034.100
    Vàng SJC 5c33.80034.120
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.80034.130
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.05031.350
    Vàng nữ trang 99,99%30.55031.350
    Vàng nữ trang 99%30.24031.040
    Vàng nữ trang 75%22.26523.665
    Vàng nữ trang 58,3%17.02918.429
    Vàng nữ trang 41,7%11.82413.224
      Hà Nội
    Vàng SJC33.80034.120
      Đà Nẵng
    Vàng SJC33.80034.120
      Nha Trang
    Vàng SJC33.79034.120
      Cà Mau
    Vàng SJC33.80034.120
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.79034.120
      Bình Phước
    Vàng SJC33.77034.130
      Huế
    Vàng SJC33.80034.120
    Cập nhật lúc 08:14:32 AM 04/09/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L33.90034.150
    Vàng SJC 5c33.90034.170
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.90034.180
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.02031.320
    Vàng nữ trang 99,99%30.52031.320
    Vàng nữ trang 99%30.21031.010
    Vàng nữ trang 75%22.24223.642
    Vàng nữ trang 58,3%17.01118.411
    Vàng nữ trang 41,7%11.81213.212
      Hà Nội
    Vàng SJC33.90034.170
      Đà Nẵng
    Vàng SJC33.90034.170
      Nha Trang
    Vàng SJC33.89034.170
      Cà Mau
    Vàng SJC33.90034.170
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.89034.170
      Bình Phước
    Vàng SJC33.87034.180
      Huế
    Vàng SJC33.90034.170
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn