Giá vàng SJC 05-02-2016
Cập nhật lúc 03:09:02 PM 05/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.080 | 33.380 |
Vàng SJC 10L | 33.080 | 33.380 |
Vàng SJC 1L | 33.080 | 33.380 |
Vàng SJC 5c | 33.080 | 33.400 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.080 | 33.410 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.580 | 31.880 |
Vàng nữ trang 99,99% | 31.180 | 31.880 |
Vàng nữ trang 99% | 30.864 | 31.564 |
Vàng nữ trang 75% | 22.862 | 24.062 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.538 | 18.738 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.245 | 13.445 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.080 | 33.400 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.080 | 33.400 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.070 | 33.400 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.080 | 33.400 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.070 | 33.400 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.410 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.080 | 33.400 |
Cập nhật lúc 08:51:53 AM 05/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.050 | 33.350 |
Vàng SJC 10L | 33.050 | 33.350 |
Vàng SJC 1L | 33.050 | 33.350 |
Vàng SJC 5c | 33.050 | 33.370 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.050 | 33.380 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.500 | 31.800 |
Vàng nữ trang 99,99% | 31.100 | 31.800 |
Vàng nữ trang 99% | 30.785 | 31.485 |
Vàng nữ trang 75% | 22.802 | 24.002 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.491 | 18.691 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.212 | 13.412 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.370 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.370 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.040 | 33.370 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.370 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.040 | 33.370 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.020 | 33.380 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.370 |
Cập nhật lúc 00:03:01 AM 05/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.970 | 33.250 |
Vàng SJC 10L | 32.970 | 33.250 |
Vàng SJC 1L | 32.970 | 33.250 |
Vàng SJC 5c | 32.970 | 33.270 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.970 | 33.280 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.280 | 31.580 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.880 | 31.580 |
Vàng nữ trang 99% | 30.567 | 31.267 |
Vàng nữ trang 75% | 22.637 | 23.837 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.363 | 18.563 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.120 | 13.320 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.970 | 33.270 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.970 | 33.270 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.960 | 33.270 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.970 | 33.270 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.960 | 33.270 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.940 | 33.280 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.970 | 33.270 |