TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 06-11-2015

    Cập nhật lúc 02:11:59 PM 06/11/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L33.25033.470
    Vàng SJC 5c33.25033.490
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.25033.500
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.70031.000
    Vàng nữ trang 99,99%30.30031.000
    Vàng nữ trang 99%29.99330.693
    Vàng nữ trang 75%22.10223.402
    Vàng nữ trang 58,3%16.92518.225
    Vàng nữ trang 41,7%11.77813.078
      Hà Nội
    Vàng SJC33.25033.490
      Đà Nẵng
    Vàng SJC33.25033.490
      Nha Trang
    Vàng SJC33.24033.490
      Cà Mau
    Vàng SJC33.25033.490
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.24033.490
      Bình Phước
    Vàng SJC33.22033.500
      Huế
    Vàng SJC33.25033.490
    Cập nhật lúc 01:45:03 PM 06/11/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L33.23033.460
    Vàng SJC 5c33.23033.480
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.23033.490
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.70031.000
    Vàng nữ trang 99,99%30.30031.000
    Vàng nữ trang 99%29.99330.693
    Vàng nữ trang 75%22.10223.402
    Vàng nữ trang 58,3%16.92518.225
    Vàng nữ trang 41,7%11.77813.078
      Hà Nội
    Vàng SJC33.23033.480
      Đà Nẵng
    Vàng SJC33.23033.480
      Nha Trang
    Vàng SJC33.22033.480
      Cà Mau
    Vàng SJC33.23033.480
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.22033.480
      Bình Phước
    Vàng SJC33.20033.490
      Huế
    Vàng SJC33.23033.480
    Cập nhật lúc 08:13:42 AM 06/11/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L33.14033.370
    Vàng SJC 5c33.14033.390
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.14033.400
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.60030.900
    Vàng nữ trang 99,99%30.20030.900
    Vàng nữ trang 99%29.89430.594
    Vàng nữ trang 75%22.02723.327
    Vàng nữ trang 58,3%16.86718.167
    Vàng nữ trang 41,7%11.73713.037
      Hà Nội
    Vàng SJC33.14033.390
      Đà Nẵng
    Vàng SJC33.14033.390
      Nha Trang
    Vàng SJC33.13033.390
      Cà Mau
    Vàng SJC33.14033.390
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.13033.390
      Bình Phước
    Vàng SJC33.11033.400
      Huế
    Vàng SJC33.14033.390
    Cập nhật lúc 00:02:09 PM 06/11/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L33.15033.380
    Vàng SJC 5c33.15033.400
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.15033.410
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.65030.950
    Vàng nữ trang 99,99%30.25030.950
    Vàng nữ trang 99%29.94430.644
    Vàng nữ trang 75%22.06523.365
    Vàng nữ trang 58,3%16.89618.196
    Vàng nữ trang 41,7%11.75713.057
      Hà Nội
    Vàng SJC33.15033.400
      Đà Nẵng
    Vàng SJC33.15033.400
      Nha Trang
    Vàng SJC33.14033.400
      Cà Mau
    Vàng SJC33.15033.400
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.14033.400
      Bình Phước
    Vàng SJC33.12033.410
      Huế
    Vàng SJC33.15033.400
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn