TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 07-07-2016

    Cập nhật lúc 02:47:49 PM 07/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.50037.800
    Vàng SJC 10L36.50037.800
    Vàng SJC 1L36.50037.800
    Vàng SJC 5c36.50037.820
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.50037.830
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c36.40037.000
    Vàng nữ trang 99,99%36.00037.000
    Vàng nữ trang 99%35.63436.634
    Vàng nữ trang 75%26.50327.903
    Vàng nữ trang 58,3%20.32321.723
    Vàng nữ trang 41,7%14.18115.581
    Hà Nội
    Vàng SJC36.50037.820
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.50037.820
    Nha Trang
    Vàng SJC36.49037.820
    Cà Mau
    Vàng SJC36.50037.820
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.49037.820
    Bình Phước
    Vàng SJC36.47037.830
    Huế
    Vàng SJC36.50037.820
    Cập nhật lúc 11:16:27 AM 07/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.60037.900
    Vàng SJC 10L36.60037.900
    Vàng SJC 1L36.60037.900
    Vàng SJC 5c36.60037.920
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.60037.930
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c36.50037.100
    Vàng nữ trang 99,99%36.10037.100
    Vàng nữ trang 99%35.73336.733
    Vàng nữ trang 75%26.57827.978
    Vàng nữ trang 58,3%20.38121.781
    Vàng nữ trang 41,7%14.22215.622
      Hà Nội
    Vàng SJC36.60037.920
      Đà Nẵng
    Vàng SJC36.60037.920
      Nha Trang
    Vàng SJC36.59037.920
      Cà Mau
    Vàng SJC36.60037.920
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.59037.920
      Bình Phước
    Vàng SJC36.57037.930
      Huế
    Vàng SJC36.60037.920
    Cập nhật lúc 10:07:18 AM 07/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg37.10038.400
    Vàng SJC 10L37.10038.400
    Vàng SJC 1L37.10038.400
    Vàng SJC 5c37.10038.420
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c37.10038.430
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c36.90037.500
    Vàng nữ trang 99,99%36.50037.500
    Vàng nữ trang 99%36.12937.129
    Vàng nữ trang 75%26.87828.278
    Vàng nữ trang 58,3%20.61522.015
    Vàng nữ trang 41,7%14.38915.789
    Hà Nội
    Vàng SJC38.45039.470
    Đà Nẵng
    Vàng SJC38.45039.470
    Nha Trang
    Vàng SJC38.44039.470
    Cà Mau
    Vàng SJC38.45039.470
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC38.44039.470
    Bình Phước
    Vàng SJC38.42039.480
    Huế
    Vàng SJC38.45039.470
    Cập nhật lúc 08:44:34 AM 07/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg38.45039.450
    Vàng SJC 10L38.45039.450
    Vàng SJC 1L38.45039.450
    Vàng SJC 5c38.45039.470
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c38.45039.480
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c37.05037.750
    Vàng nữ trang 99,99%36.75037.750
    Vàng nữ trang 99%36.37637.376
    Vàng nữ trang 75%27.06528.465
    Vàng nữ trang 58,3%20.76022.160
    Vàng nữ trang 41,7%14.49315.893
    Hà Nội
    Vàng SJC38.45039.470
    Đà Nẵng
    Vàng SJC38.45039.470
    Nha Trang
    Vàng SJC38.44039.470
    Cà Mau
    Vàng SJC38.45039.470
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC38.44039.470
    Bình Phước
    Vàng SJC38.42039.480
    Huế
    Vàng SJC38.45039.470
    Cập nhật lúc 08:29:03 AM 07/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg38.60039.600
    Vàng SJC 10L38.60039.600
    Vàng SJC 1L38.60039.600
    Vàng SJC 5c38.60039.620
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c38.60039.630
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c37.10037.800
    Vàng nữ trang 99,99%36.80037.800
    Vàng nữ trang 99%36.42637.426
    Vàng nữ trang 75%27.10328.503
    Vàng nữ trang 58,3%20.79022.190
    Vàng nữ trang 41,7%14.51415.914
    Hà Nội
    Vàng SJC38.60039.620
    Đà Nẵng
    Vàng SJC38.60039.620
    Nha Trang
    Vàng SJC38.59039.620
    Cà Mau
    Vàng SJC38.60039.620
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC38.59039.620
    Bình Phước
    Vàng SJC38.57039.630
    Huế
    Vàng SJC38.60039.620
    Cập nhật lúc 07:15:34 AM 07/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg38.70039.700
    Vàng SJC 10L38.70039.700
    Vàng SJC 1L38.70039.700
    Vàng SJC 5c38.70039.720
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c38.70039.730
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c37.10037.700
    Vàng nữ trang 99,99%36.70037.700
    Vàng nữ trang 99%36.32737.327
    Vàng nữ trang 75%27.02828.428
    Vàng nữ trang 58,3%20.73122.131
    Vàng nữ trang 41,7%14.47215.872
    Hà Nội
    Vàng SJC38.70039.720
    Đà Nẵng
    Vàng SJC38.70039.720
    Nha Trang
    Vàng SJC38.69039.720
    Cà Mau
    Vàng SJC38.70039.720
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC38.69039.720
    Bình Phước
    Vàng SJC38.67039.730
    Huế
    Vàng SJC38.70039.720
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn