TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 09-06-2016

    Cập nhật lúc 02:17:07 PM 09/06/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.58033.820
    Vàng SJC 10L33.58033.820
    Vàng SJC 1L33.58033.820
    Vàng SJC 5c33.58033.840
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.58033.850
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.55033.820
    Vàng nữ trang 99,99%33.22033.820
    Vàng nữ trang 99%32.88533.485
    Vàng nữ trang 75%24.31825.518
    Vàng nữ trang 58,3%18.66919.869
    Vàng nữ trang 41,7%13.05414.254
    Hà Nội
    Vàng SJC33.58033.840
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.58033.840
    Nha Trang
    Vàng SJC33.57033.840
    Cà Mau
    Vàng SJC33.58033.840
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.57033.840
    Bình Phước
    Vàng SJC33.55033.850
    Huế
    Vàng SJC33.58033.840
    Cập nhật lúc 10:52:55 AM 09/06/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.60033.840
    Vàng SJC 10L33.60033.840
    Vàng SJC 1L33.60033.840
    Vàng SJC 5c33.60033.860
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.60033.870
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.59033.840
    Vàng nữ trang 99,99%33.24033.840
    Vàng nữ trang 99%32.90533.505
    Vàng nữ trang 75%24.33325.533
    Vàng nữ trang 58,3%18.68119.881
    Vàng nữ trang 41,7%13.06314.263
    Hà Nội
    Vàng SJC33.60033.860
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.60033.860
    Nha Trang
    Vàng SJC33.59033.860
    Cà Mau
    Vàng SJC33.60033.860
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.59033.860
    Bình Phước
    Vàng SJC33.57033.870
    Huế
    Vàng SJC33.60033.860
    Cập nhật lúc 08:04:02 AM 09/06/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.59033.830
    Vàng SJC 10L33.59033.830
    Vàng SJC 1L33.59033.830
    Vàng SJC 5c33.59033.850
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.59033.860
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.58033.830
    Vàng nữ trang 99,99%33.13033.830
    Vàng nữ trang 99%32.79533.495
    Vàng nữ trang 75%24.32525.525
    Vàng nữ trang 58,3%18.67519.875
    Vàng nữ trang 41,7%13.05914.259
    Hà Nội
    Vàng SJC33.59033.850
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.59033.850
    Nha Trang
    Vàng SJC33.58033.850
    Cà Mau
    Vàng SJC33.59033.850
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.58033.850
    Bình Phước
    Vàng SJC33.56033.860
    Huế
    Vàng SJC33.59033.850
    Cập nhật lúc 00:03:50 AM 09/06/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.43033.670
    Vàng SJC 10L33.43033.670
    Vàng SJC 1L33.43033.670
    Vàng SJC 5c33.43033.690
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.43033.700
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.42033.670
    Vàng nữ trang 99,99%32.97033.670
    Vàng nữ trang 99%32.63733.337
    Vàng nữ trang 75%24.20525.405
    Vàng nữ trang 58,3%18.58219.782
    Vàng nữ trang 41,7%12.99214.192
    Hà Nội
    Vàng SJC33.43033.690
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.43033.690
    Nha Trang
    Vàng SJC33.42033.690
    Cà Mau
    Vàng SJC33.43033.690
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.42033.690
    Bình Phước
    Vàng SJC33.40033.700
    Huế
    Vàng SJC33.43033.690
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn