TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 09-08-2016

    Cập nhật lúc 01:29:28 PM 09/08/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.34036.600
    Vàng SJC 10L36.34036.600
    Vàng SJC 1L36.34036.600
    Vàng SJC 5c36.34036.620
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.34036.630
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.80036.200
    Vàng nữ trang 99,99%35.40036.200
    Vàng nữ trang 99%35.04235.842
    Vàng nữ trang 75%25.90327.303
    Vàng nữ trang 58,3%19.85721.257
    Vàng nữ trang 41,7%13.84715.247
    Hà Nội
    Vàng SJC36.34036.620
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.34036.620
    Nha Trang
    Vàng SJC36.33036.620
    Cà Mau
    Vàng SJC36.34036.620
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.33036.620
    Bình Phước
    Vàng SJC36.31036.630
    Huế
    Vàng SJC36.34036.620
    Cập nhật lúc 10:54:55 AM 09/08/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.35036.610
    Vàng SJC 10L36.35036.610
    Vàng SJC 1L36.35036.610
    Vàng SJC 5c36.35036.630
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.35036.640
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.84036.240
    Vàng nữ trang 99,99%35.44036.240
    Vàng nữ trang 99%35.08135.881
    Vàng nữ trang 75%25.93327.333
    Vàng nữ trang 58,3%19.88021.280
    Vàng nữ trang 41,7%13.86415.264
    Hà Nội
    Vàng SJC36.35036.630
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.35036.630
    Nha Trang
    Vàng SJC36.34036.630
    Cà Mau
    Vàng SJC36.35036.630
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.34036.630
    Bình Phước
    Vàng SJC36.32036.640
    Huế
    Vàng SJC36.35036.630
    Cập nhật lúc 08:07:40 AM 09/08/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.36036.620
    Vàng SJC 10L36.36036.620
    Vàng SJC 1L36.36036.620
    Vàng SJC 5c36.36036.640
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.36036.650
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.85036.250
    Vàng nữ trang 99,99%35.45036.250
    Vàng nữ trang 99%35.09135.891
    Vàng nữ trang 75%25.94027.340
    Vàng nữ trang 58,3%19.88621.286
    Vàng nữ trang 41,7%13.86815.268
    Hà Nội
    Vàng SJC36.36036.640
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.36036.640
    Nha Trang
    Vàng SJC36.35036.640
    Cà Mau
    Vàng SJC36.36036.640
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.35036.640
    Bình Phước
    Vàng SJC36.33036.650
    Huế
    Vàng SJC36.36036.640
    Cập nhật lúc 00:05:00 AM 09/08/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.32036.580
    Vàng SJC 10L36.32036.580
    Vàng SJC 1L36.32036.580
    Vàng SJC 5c36.32036.600
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.32036.610
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.81036.210
    Vàng nữ trang 99,99%35.41036.210
    Vàng nữ trang 99%35.05135.851
    Vàng nữ trang 75%25.91027.310
    Vàng nữ trang 58,3%19.86321.263
    Vàng nữ trang 41,7%13.85115.251
    Hà Nội
    Vàng SJC36.32036.600
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.32036.600
    Nha Trang
    Vàng SJC36.31036.600
    Cà Mau
    Vàng SJC36.32036.600
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.31036.600
    Bình Phước
    Vàng SJC36.29036.610
    Huế
    Vàng SJC36.32036.600
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn