TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 10-11-2015

    Cập nhật lúc 02:08:49 PM 10/11/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L33.24033.460
    Vàng SJC 5c33.24033.480
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.24033.490
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.54030.840
    Vàng nữ trang 99,99%30.04030.840
    Vàng nữ trang 99%29.73530.535
    Vàng nữ trang 75%21.88223.282
    Vàng nữ trang 58,3%16.73218.132
    Vàng nữ trang 41,7%11.61213.012
      Hà Nội
    Vàng SJC33.24033.480
      Đà Nẵng
    Vàng SJC33.24033.480
      Nha Trang
    Vàng SJC33.23033.480
      Cà Mau
    Vàng SJC33.24033.480
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.23033.480
      Bình Phước
    Vàng SJC33.21033.490
      Huế
    Vàng SJC33.24033.480
    Cập nhật lúc 09:11:35 AM 10/11/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L33.23033.450
    Vàng SJC 5c33.23033.470
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.23033.480
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.55030.850
    Vàng nữ trang 99,99%30.05030.850
    Vàng nữ trang 99%29.74530.545
    Vàng nữ trang 75%21.89023.290
    Vàng nữ trang 58,3%16.73718.137
    Vàng nữ trang 41,7%11.61613.016
      Hà Nội
    Vàng SJC33.23033.470
      Đà Nẵng
    Vàng SJC33.23033.470
      Nha Trang
    Vàng SJC33.22033.470
      Cà Mau
    Vàng SJC33.23033.470
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.22033.470
      Bình Phước
    Vàng SJC33.20033.480
      Huế
    Vàng SJC33.23033.470
    Cập nhật lúc 08:17:28 AM 10/11/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L33.21033.430
    Vàng SJC 5c33.21033.450
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.21033.460
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.57030.870
    Vàng nữ trang 99,99%30.07030.870
    Vàng nữ trang 99%29.76430.564
    Vàng nữ trang 75%21.90523.305
    Vàng nữ trang 58,3%16.74918.149
    Vàng nữ trang 41,7%11.62413.024
      Hà Nội
    Vàng SJC33.21033.450
      Đà Nẵng
    Vàng SJC33.21033.450
      Nha Trang
    Vàng SJC33.20033.450
      Cà Mau
    Vàng SJC33.21033.450
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.20033.450
      Bình Phước
    Vàng SJC33.18033.460
      Huế
    Vàng SJC33.21033.450
    Cập nhật lúc 00:02:13 PM 10/11/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L33.22033.440
    Vàng SJC 5c33.22033.460
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.22033.470
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.58030.880
    Vàng nữ trang 99,99%30.08030.880
    Vàng nữ trang 99%29.77430.574
    Vàng nữ trang 75%21.91223.312
    Vàng nữ trang 58,3%16.75518.155
    Vàng nữ trang 41,7%11.62813.028
      Hà Nội
    Vàng SJC33.22033.460
      Đà Nẵng
    Vàng SJC33.22033.460
      Nha Trang
    Vàng SJC33.21033.460
      Cà Mau
    Vàng SJC33.22033.460
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.21033.460
      Bình Phước
    Vàng SJC33.19033.470
      Huế
    Vàng SJC33.22033.460

     

    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn