TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 11-04-2016

    Cập nhật lúc 03:04:28 PM 11/04/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.23033.460
    Vàng SJC 10L33.23033.460
    Vàng SJC 1L33.23033.460
    Vàng SJC 5c33.23033.480
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.23033.490
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.19033.490
    Vàng nữ trang 99,99%32.89033.490
    Vàng nữ trang 99%32.45833.158
    Vàng nữ trang 75%23.87025.270
    Vàng nữ trang 58,3%18.27719.677
    Vàng nữ trang 41,7%12.71714.117
    Hà Nội
    Vàng SJC33.23033.480
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.23033.480
    Nha Trang
    Vàng SJC33.22033.480
    Cà Mau
    Vàng SJC33.23033.480
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.22033.480
    Bình Phước
    Vàng SJC33.20033.490
    Huế
    Vàng SJC33.23033.480
    Cập nhật lúc 02:05:17 PM 11/04/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.18033.450
    Vàng SJC 10L33.18033.450
    Vàng SJC 1L33.18033.450
    Vàng SJC 5c33.18033.470
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.18033.480
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.20033.500
    Vàng nữ trang 99,99%32.90033.500
    Vàng nữ trang 99%32.46833.168
    Vàng nữ trang 75%23.87825.278
    Vàng nữ trang 58,3%18.28219.682
    Vàng nữ trang 41,7%12.72114.121
    Hà Nội
    Vàng SJC33.18033.470
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.18033.470
    Nha Trang
    Vàng SJC33.17033.470
    Cà Mau
    Vàng SJC33.18033.470
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.17033.470
    Bình Phước
    Vàng SJC33.15033.480
    Huế
    Vàng SJC33.18033.470
    Cập nhật lúc 08:35:16 AM 11/04/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.15033.420
    Vàng SJC 10L33.15033.420
    Vàng SJC 1L33.15033.420
    Vàng SJC 5c33.15033.440
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.15033.450
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.17033.470
    Vàng nữ trang 99,99%32.87033.470
    Vàng nữ trang 99%32.43933.139
    Vàng nữ trang 75%23.85525.255
    Vàng nữ trang 58,3%18.26519.665
    Vàng nữ trang 41,7%12.70814.108
    Hà Nội
    Vàng SJC33.15033.440
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.15033.440
    Nha Trang
    Vàng SJC33.14033.440
    Cà Mau
    Vàng SJC33.15033.440
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.14033.440
    Bình Phước
    Vàng SJC33.12033.450
    Huế
    Vàng SJC33.15033.440
    Cập nhật lúc 00:03:03 AM 11/04/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.05033.280
    Vàng SJC 10L33.05033.280
    Vàng SJC 1L33.05033.280
    Vàng SJC 5c33.05033.300
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.05033.310
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.03033.280
    Vàng nữ trang 99,99%32.68033.280
    Vàng nữ trang 99%32.25032.950
    Vàng nữ trang 75%23.71225.112
    Vàng nữ trang 58,3%18.15419.554
    Vàng nữ trang 41,7%12.62914.029
    Hà Nội
    Vàng SJC33.05033.300
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.05033.300
    Nha Trang
    Vàng SJC33.04033.300
    Cà Mau
    Vàng SJC33.05033.300
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.04033.300
    Bình Phước
    Vàng SJC33.02033.310
    Huế
    Vàng SJC33.05033.300
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn