Giá vàng SJC 14-03-2016
Cập nhật lúc 11:13:34 AM 14/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.580 | 33.880 |
Vàng SJC 10L | 33.580 | 33.880 |
Vàng SJC 1L | 33.580 | 33.880 |
Vàng SJC 5c | 33.580 | 33.900 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.580 | 33.910 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.410 | 33.710 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.160 | 33.810 |
Vàng nữ trang 99% | 32.825 | 33.475 |
Vàng nữ trang 75% | 24.035 | 25.435 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.405 | 19.805 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.850 | 14.250 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.580 | 33.900 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.580 | 33.900 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.570 | 33.900 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.580 | 33.900 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.570 | 33.900 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.550 | 33.910 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.580 | 33.900 |
Cập nhật lúc 08:30:23 AM 14/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.640 | 33.940 |
Vàng SJC 10L | 33.640 | 33.940 |
Vàng SJC 1L | 33.640 | 33.940 |
Vàng SJC 5c | 33.640 | 33.960 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.640 | 33.970 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.490 | 33.790 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.240 | 33.890 |
Vàng nữ trang 99% | 32.904 | 33.554 |
Vàng nữ trang 75% | 24.095 | 25.495 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.452 | 19.852 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.884 | 14.284 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.640 | 33.960 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.640 | 33.960 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.630 | 33.960 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.640 | 33.960 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.630 | 33.960 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.610 | 33.970 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.640 | 33.960 |
Cập nhật lúc 08:12:29 AM 14/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.650 | 33.950 |
Vàng SJC 10L | 33.650 | 33.950 |
Vàng SJC 1L | 33.650 | 33.950 |
Vàng SJC 5c | 33.650 | 33.970 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.650 | 33.980 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.380 | 33.680 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.130 | 33.780 |
Vàng nữ trang 99% | 32.796 | 33.446 |
Vàng nữ trang 75% | 24.013 | 25.413 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.387 | 19.787 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.838 | 14.238 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.970 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.970 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.640 | 33.970 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.970 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.640 | 33.970 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.620 | 33.980 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.970 |
Cập nhật lúc 00:02:28 AM 14/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.620 | 33.920 |
Vàng SJC 10L | 33.620 | 33.920 |
Vàng SJC 1L | 33.620 | 33.920 |
Vàng SJC 5c | 33.620 | 33.940 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.620 | 33.950 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.350 | 33.650 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.100 | 33.750 |
Vàng nữ trang 99% | 32.766 | 33.416 |
Vàng nữ trang 75% | 23.990 | 25.390 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.370 | 19.770 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.825 | 14.225 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.620 | 33.940 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.620 | 33.940 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.610 | 33.940 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.620 | 33.940 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.610 | 33.940 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.590 | 33.950 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.620 | 33.940 |