TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 14-03-2016

    Cập nhật lúc 11:13:34 AM 14/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.58033.880
    Vàng SJC 10L33.58033.880
    Vàng SJC 1L33.58033.880
    Vàng SJC 5c33.58033.900
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.58033.910
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.41033.710
    Vàng nữ trang 99,99%33.16033.810
    Vàng nữ trang 99%32.82533.475
    Vàng nữ trang 75%24.03525.435
    Vàng nữ trang 58,3%18.40519.805
    Vàng nữ trang 41,7%12.85014.250
    Hà Nội
    Vàng SJC33.58033.900
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.58033.900
    Nha Trang
    Vàng SJC33.57033.900
    Cà Mau
    Vàng SJC33.58033.900
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.57033.900
    Bình Phước
    Vàng SJC33.55033.910
    Huế
    Vàng SJC33.58033.900
    Cập nhật lúc 08:30:23 AM 14/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.64033.940
    Vàng SJC 10L33.64033.940
    Vàng SJC 1L33.64033.940
    Vàng SJC 5c33.64033.960
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.64033.970
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.49033.790
    Vàng nữ trang 99,99%33.24033.890
    Vàng nữ trang 99%32.90433.554
    Vàng nữ trang 75%24.09525.495
    Vàng nữ trang 58,3%18.45219.852
    Vàng nữ trang 41,7%12.88414.284
    Hà Nội
    Vàng SJC33.64033.960
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.64033.960
    Nha Trang
    Vàng SJC33.63033.960
    Cà Mau
    Vàng SJC33.64033.960
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.63033.960
    Bình Phước
    Vàng SJC33.61033.970
    Huế
    Vàng SJC33.64033.960
    Cập nhật lúc 08:12:29 AM 14/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.65033.950
    Vàng SJC 10L33.65033.950
    Vàng SJC 1L33.65033.950
    Vàng SJC 5c33.65033.970
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.65033.980
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.38033.680
    Vàng nữ trang 99,99%33.13033.780
    Vàng nữ trang 99%32.79633.446
    Vàng nữ trang 75%24.01325.413
    Vàng nữ trang 58,3%18.38719.787
    Vàng nữ trang 41,7%12.83814.238
    Hà Nội
    Vàng SJC33.65033.970
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.65033.970
    Nha Trang
    Vàng SJC33.64033.970
    Cà Mau
    Vàng SJC33.65033.970
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.64033.970
    Bình Phước
    Vàng SJC33.62033.980
    Huế
    Vàng SJC33.65033.970
    Cập nhật lúc 00:02:28 AM 14/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.62033.920
    Vàng SJC 10L33.62033.920
    Vàng SJC 1L33.62033.920
    Vàng SJC 5c33.62033.940
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.62033.950
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.35033.650
    Vàng nữ trang 99,99%33.10033.750
    Vàng nữ trang 99%32.76633.416
    Vàng nữ trang 75%23.99025.390
    Vàng nữ trang 58,3%18.37019.770
    Vàng nữ trang 41,7%12.82514.225
    Hà Nội
    Vàng SJC33.62033.940
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.62033.940
    Nha Trang
    Vàng SJC33.61033.940
    Cà Mau
    Vàng SJC33.62033.940
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.61033.940
    Bình Phước
    Vàng SJC33.59033.950
    Huế
    Vàng SJC33.62033.940
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn