TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 14-04-2016

    Cập nhật lúc 01:29:35 PM 14/04/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.08033.330
    Vàng SJC 10L33.08033.330
    Vàng SJC 1L33.08033.330
    Vàng SJC 5c33.08033.350
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.08033.360
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.08033.330
    Vàng nữ trang 99,99%32.73033.330
    Vàng nữ trang 99%32.30033.000
    Vàng nữ trang 75%23.75025.150
    Vàng nữ trang 58,3%18.18319.583
    Vàng nữ trang 41,7%12.65014.050
    Hà Nội
    Vàng SJC33.08033.350
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.08033.350
    Nha Trang
    Vàng SJC33.07033.350
    Cà Mau
    Vàng SJC33.08033.350
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.07033.350
    Bình Phước
    Vàng SJC33.05033.360
    Huế
    Vàng SJC33.08033.350
    Cập nhật lúc 10:10:43 AM 14/04/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.09033.340
    Vàng SJC 10L33.09033.340
    Vàng SJC 1L33.09033.340
    Vàng SJC 5c33.09033.360
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.09033.370
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.09033.340
    Vàng nữ trang 99,99%32.74033.340
    Vàng nữ trang 99%32.31033.010
    Vàng nữ trang 75%23.75825.158
    Vàng nữ trang 58,3%18.18919.589
    Vàng nữ trang 41,7%12.65414.054
    Hà Nội
    Vàng SJC33.09033.360
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.09033.360
    Nha Trang
    Vàng SJC33.08033.360
    Cà Mau
    Vàng SJC33.09033.360
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.08033.360
    Bình Phước
    Vàng SJC33.06033.370
    Huế
    Vàng SJC33.09033.360
    Cập nhật lúc 08:57:29 AM 14/04/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.10033.350
    Vàng SJC 10L33.10033.350
    Vàng SJC 1L33.10033.350
    Vàng SJC 5c33.10033.370
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.10033.380
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.10033.350
    Vàng nữ trang 99,99%32.75033.350
    Vàng nữ trang 99%32.32033.020
    Vàng nữ trang 75%23.76525.165
    Vàng nữ trang 58,3%18.19519.595
    Vàng nữ trang 41,7%12.65814.058
    Hà Nội
    Vàng SJC33.10033.370
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.10033.370
    Nha Trang
    Vàng SJC33.09033.370
    Cà Mau
    Vàng SJC33.10033.370
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.09033.370
    Bình Phước
    Vàng SJC33.07033.380
    Huế
    Vàng SJC33.10033.370
    Cập nhật lúc 00:03:13 AM 14/04/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.20033.450
    Vàng SJC 10L33.20033.450
    Vàng SJC 1L33.20033.450
    Vàng SJC 5c33.20033.470
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.20033.480
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.20033.450
    Vàng nữ trang 99,99%32.85033.450
    Vàng nữ trang 99%32.41933.119
    Vàng nữ trang 75%23.84025.240
    Vàng nữ trang 58,3%18.25319.653
    Vàng nữ trang 41,7%12.70014.100
    Hà Nội
    Vàng SJC33.20033.470
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.20033.470
    Nha Trang
    Vàng SJC33.19033.470
    Cà Mau
    Vàng SJC33.20033.470
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.19033.470
    Bình Phước
    Vàng SJC33.17033.480
    Huế
    Vàng SJC33.20033.470
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn