TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 14-07-2016

    Cập nhật lúc 01:57:37 PM 14/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.46036.900
    Vàng SJC 10L36.46036.900
    Vàng SJC 1L36.46036.900
    Vàng SJC 5c36.46036.920
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.46036.930
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.70036.200
    Vàng nữ trang 99,99%35.30036.200
    Vàng nữ trang 99%34.94235.842
    Vàng nữ trang 75%25.90327.303
    Vàng nữ trang 58,3%19.85721.257
    Vàng nữ trang 41,7%13.84715.247
    Hà Nội
    Vàng SJC36.46036.920
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.46036.920
    Nha Trang
    Vàng SJC36.45036.920
    Cà Mau
    Vàng SJC36.46036.920
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.45036.920
    Bình Phước
    Vàng SJC36.43036.930
    Huế
    Vàng SJC36.46036.920
    Cập nhật lúc 01:22:49 PM 14/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.50036.940
    Vàng SJC 10L36.50036.940
    Vàng SJC 1L36.50036.940
    Vàng SJC 5c36.50036.960
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.50036.970
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.79036.290
    Vàng nữ trang 99,99%35.39036.290
    Vàng nữ trang 99%35.03135.931
    Vàng nữ trang 75%25.97027.370
    Vàng nữ trang 58,3%19.90921.309
    Vàng nữ trang 41,7%13.88415.284
    Hà Nội
    Vàng SJC36.50036.960
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.50036.960
    Nha Trang
    Vàng SJC36.49036.960
    Cà Mau
    Vàng SJC36.50036.960
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.49036.960
    Bình Phước
    Vàng SJC36.47036.970
    Huế
    Vàng SJC36.50036.960
    Cập nhật lúc 09:48:50 AM 14/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.54036.980
    Vàng SJC 10L36.54036.980
    Vàng SJC 1L36.54036.980
    Vàng SJC 5c36.54037.000
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.54037.010
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.88036.380
    Vàng nữ trang 99,99%35.48036.380
    Vàng nữ trang 99%35.12036.020
    Vàng nữ trang 75%26.03827.438
    Vàng nữ trang 58,3%19.96221.362
    Vàng nữ trang 41,7%13.92215.322
    Hà Nội
    Vàng SJC36.54037.000
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.54037.000
    Nha Trang
    Vàng SJC36.53037.000
    Cà Mau
    Vàng SJC36.54037.000
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.53037.000
    Bình Phước
    Vàng SJC36.51037.010
    Huế
    Vàng SJC36.54037.000
    Cập nhật lúc 08:37:54 AM 14/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.60037.080
    Vàng SJC 10L36.60037.080
    Vàng SJC 1L36.60037.080
    Vàng SJC 5c36.60037.100
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.60037.110
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.93036.430
    Vàng nữ trang 99,99%35.43036.430
    Vàng nữ trang 99%35.06936.069
    Vàng nữ trang 75%26.07527.475
    Vàng nữ trang 58,3%19.99121.391
    Vàng nữ trang 41,7%13.94315.343
    Hà Nội
    Vàng SJC36.60037.100
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.60037.100
    Nha Trang
    Vàng SJC36.59037.100
    Cà Mau
    Vàng SJC36.60037.100
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.59037.100
    Bình Phước
    Vàng SJC36.57037.110
    Huế
    Vàng SJC36.60037.100
    Cập nhật lúc 08:10:34 AM 14/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.75037.200
    Vàng SJC 10L36.75037.200
    Vàng SJC 1L36.75037.200
    Vàng SJC 5c36.75037.220
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.75037.230
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c36.00036.500
    Vàng nữ trang 99,99%35.50036.500
    Vàng nữ trang 99%35.13936.139
    Vàng nữ trang 75%26.12827.528
    Vàng nữ trang 58,3%20.03221.432
    Vàng nữ trang 41,7%13.97215.372
    Hà Nội
    Vàng SJC36.75037.220
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.75037.220
    Nha Trang
    Vàng SJC36.74037.220
    Cà Mau
    Vàng SJC36.75037.220
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.74037.220
    Bình Phước
    Vàng SJC36.72037.230
    Huế
    Vàng SJC36.75037.220
    Cập nhật lúc 00:03:23 AM 14/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.65037.050
    Vàng SJC 10L36.65037.050
    Vàng SJC 1L36.65037.050
    Vàng SJC 5c36.65037.070
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.65037.080
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.85036.350
    Vàng nữ trang 99,99%35.35036.350
    Vàng nữ trang 99%34.99035.990
    Vàng nữ trang 75%26.01527.415
    Vàng nữ trang 58,3%19.94421.344
    Vàng nữ trang 41,7%13.90915.309
    Hà Nội
    Vàng SJC36.65037.070
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.65037.070
    Nha Trang
    Vàng SJC36.64037.070
    Cà Mau
    Vàng SJC36.65037.070
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.64037.070
    Bình Phước
    Vàng SJC36.62037.080
    Huế
    Vàng SJC36.65037.070
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn