Giá vàng SJC 15-02-2016
Cập nhật lúc 02:21:27 PM 15/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.500 | 33.900 |
Vàng SJC 10L | 33.500 | 33.900 |
Vàng SJC 1L | 33.500 | 33.900 |
Vàng SJC 5c | 33.500 | 33.920 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.500 | 33.930 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.850 | 33.150 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.350 | 33.150 |
Vàng nữ trang 99% | 32.022 | 32.822 |
Vàng nữ trang 75% | 23.815 | 25.015 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.278 | 19.478 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.775 | 13.975 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.500 | 33.920 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.500 | 33.920 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.490 | 33.920 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.500 | 33.920 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.490 | 33.920 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.470 | 33.930 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.500 | 33.920 |
Cập nhật lúc 08:28:04 AM 15/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.600 | 34.100 |
Vàng SJC 10L | 33.600 | 34.100 |
Vàng SJC 1L | 33.600 | 34.100 |
Vàng SJC 5c | 33.600 | 34.120 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.600 | 34.130 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.100 | 33.400 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.400 | 33.400 |
Vàng nữ trang 99% | 32.069 | 33.069 |
Vàng nữ trang 75% | 24.003 | 25.203 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.424 | 19.624 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.879 | 14.079 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.600 | 34.120 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.600 | 34.120 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.590 | 34.120 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.600 | 34.120 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.590 | 34.120 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.570 | 34.130 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.600 | 34.120 |
Cập nhật lúc 08:00:01 AM 15/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.500 | 34.400 |
Vàng SJC 10L | 33.500 | 34.400 |
Vàng SJC 1L | 33.500 | 34.400 |
Vàng SJC 5c | 33.500 | 34.420 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.500 | 34.430 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.300 | 33.800 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.800 | 33.800 |
Vàng nữ trang 99% | 32.465 | 33.465 |
Vàng nữ trang 75% | 24.303 | 25.503 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.657 | 19.857 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.046 | 14.246 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.500 | 34.420 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.500 | 34.420 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.490 | 34.420 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.500 | 34.420 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.490 | 34.420 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.470 | 34.430 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.500 | 34.420 |