TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 16-05-2016

    Cập nhật lúc 03:04:44 PM 16/05/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.97034.200
    Vàng SJC 10L33.97034.200
    Vàng SJC 1L33.97034.200
    Vàng SJC 5c33.97034.220
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.97034.230
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c34.00034.250
    Vàng nữ trang 99,99%33.65034.250
    Vàng nữ trang 99%33.31133.911
    Vàng nữ trang 75%24.64025.840
    Vàng nữ trang 58,3%18.92020.120
    Vàng nữ trang 41,7%13.23414.434
    Hà Nội
    Vàng SJC33.97034.220
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.97034.220
    Nha Trang
    Vàng SJC33.96034.220
    Cà Mau
    Vàng SJC33.97034.220
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.96034.220
    Bình Phước
    Vàng SJC33.94034.230
    Huế
    Vàng SJC33.97034.220
    Cập nhật lúc 02:11:16 PM 16/05/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg34.00034.230
    Vàng SJC 10L34.00034.230
    Vàng SJC 1L34.00034.230
    Vàng SJC 5c34.00034.250
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c34.00034.260
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c34.03034.280
    Vàng nữ trang 99,99%33.68034.280
    Vàng nữ trang 99%33.34133.941
    Vàng nữ trang 75%24.66325.863
    Vàng nữ trang 58,3%18.93720.137
    Vàng nữ trang 41,7%13.24614.446
    Hà Nội
    Vàng SJC34.00034.250
    Đà Nẵng
    Vàng SJC34.00034.250
    Nha Trang
    Vàng SJC33.99034.250
    Cà Mau
    Vàng SJC34.00034.250
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.99034.250
    Bình Phước
    Vàng SJC33.97034.260
    Huế
    Vàng SJC34.00034.250
    Cập nhật lúc 09:20:27 AM 16/05/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.90034.130
    Vàng SJC 10L33.90034.130
    Vàng SJC 1L33.90034.130
    Vàng SJC 5c33.90034.150
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.90034.160
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.93034.180
    Vàng nữ trang 99,99%33.58034.180
    Vàng nữ trang 99%33.24233.842
    Vàng nữ trang 75%24.58825.788
    Vàng nữ trang 58,3%18.87920.079
    Vàng nữ trang 41,7%13.20414.404
    Hà Nội
    Vàng SJC33.90034.150
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.90034.150
    Nha Trang
    Vàng SJC33.89034.150
    Cà Mau
    Vàng SJC33.90034.150
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.89034.150
    Bình Phước
    Vàng SJC33.87034.160
    Huế
    Vàng SJC33.90034.150
    Cập nhật lúc 00:03:46 AM 16/05/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.84034.070
    Vàng SJC 10L33.84034.070
    Vàng SJC 1L33.84034.070
    Vàng SJC 5c33.84034.090
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.84034.100
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.82034.070
    Vàng nữ trang 99,99%33.47034.070
    Vàng nữ trang 99%33.13333.733
    Vàng nữ trang 75%24.50525.705
    Vàng nữ trang 58,3%18.81520.015
    Vàng nữ trang 41,7%13.15914.359
    Hà Nội
    Vàng SJC33.84034.090
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.84034.090
    Nha Trang
    Vàng SJC33.83034.090
    Cà Mau
    Vàng SJC33.84034.090
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.83034.090
    Bình Phước
    Vàng SJC33.81034.100
    Huế
    Vàng SJC33.84034.090
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn