TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 16-06-2016

    Cập nhật lúc 02:00:11 PM 16/06/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg34.72035.020
    Vàng SJC 10L34.72035.020
    Vàng SJC 1L34.72035.020
    Vàng SJC 5c34.72035.040
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c34.72035.050
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c34.72035.020
    Vàng nữ trang 99,99%34.42035.020
    Vàng nữ trang 99%33.97334.673
    Vàng nữ trang 75%25.21826.418
    Vàng nữ trang 58,3%19.36920.569
    Vàng nữ trang 41,7%13.55514.755
    Hà Nội
    Vàng SJC34.72035.040
    Đà Nẵng
    Vàng SJC34.72035.040
    Nha Trang
    Vàng SJC34.71035.040
    Cà Mau
    Vàng SJC34.72035.040
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC34.71035.040
    Bình Phước
    Vàng SJC34.69035.050
    Huế
    Vàng SJC34.72035.040
    Cập nhật lúc 09:26:36 AM 16/06/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg34.37034.620
    Vàng SJC 10L34.37034.620
    Vàng SJC 1L34.37034.620
    Vàng SJC 5c34.37034.640
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c34.37034.650
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c34.35034.650
    Vàng nữ trang 99,99%34.05034.650
    Vàng nữ trang 99%33.70734.307
    Vàng nữ trang 75%24.94026.140
    Vàng nữ trang 58,3%19.15320.353
    Vàng nữ trang 41,7%13.40014.600
    Hà Nội
    Vàng SJC34.37034.640
    Đà Nẵng
    Vàng SJC34.37034.640
    Nha Trang
    Vàng SJC34.36034.640
    Cà Mau
    Vàng SJC34.37034.640
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC34.36034.640
    Bình Phước
    Vàng SJC34.34034.650
    Huế
    Vàng SJC34.37034.640
    Cập nhật lúc 08:34:34 AM 16/06/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg34.35034.600
    Vàng SJC 10L34.35034.600
    Vàng SJC 1L34.35034.600
    Vàng SJC 5c34.35034.620
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c34.35034.630
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c34.32034.620
    Vàng nữ trang 99,99%34.02034.620
    Vàng nữ trang 99%33.67734.277
    Vàng nữ trang 75%24.91826.118
    Vàng nữ trang 58,3%19.13520.335
    Vàng nữ trang 41,7%13.38814.588
    Hà Nội
    Vàng SJC34.35034.620
    Đà Nẵng
    Vàng SJC34.35034.620
    Nha Trang
    Vàng SJC34.34034.620
    Cà Mau
    Vàng SJC34.35034.620
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC34.34034.620
    Bình Phước
    Vàng SJC34.32034.630
    Huế
    Vàng SJC34.35034.620
    Cập nhật lúc 08:22:25 AM 16/06/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg34.38034.630
    Vàng SJC 10L34.38034.630
    Vàng SJC 1L34.38034.630
    Vàng SJC 5c34.38034.650
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c34.38034.660
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c34.35034.650
    Vàng nữ trang 99,99%34.05034.650
    Vàng nữ trang 99%33.70734.307
    Vàng nữ trang 75%24.94026.140
    Vàng nữ trang 58,3%19.15320.353
    Vàng nữ trang 41,7%13.40014.600
    Hà Nội
    Vàng SJC34.38034.650
    Đà Nẵng
    Vàng SJC34.38034.650
    Nha Trang
    Vàng SJC34.37034.650
    Cà Mau
    Vàng SJC34.38034.650
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC34.37034.650
    Bình Phước
    Vàng SJC34.35034.660
    Huế
    Vàng SJC34.38034.650
    Cập nhật lúc 00:03:54 AM 16/06/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.99034.240
    Vàng SJC 10L33.99034.240
    Vàng SJC 1L33.99034.240
    Vàng SJC 5c33.99034.260
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.99034.270
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.99034.290
    Vàng nữ trang 99,99%33.69034.290
    Vàng nữ trang 99%33.35033.950
    Vàng nữ trang 75%24.67025.870
    Vàng nữ trang 58,3%18.94320.143
    Vàng nữ trang 41,7%13.25014.450
    Hà Nội
    Vàng SJC33.99034.260
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.99034.260
    Nha Trang
    Vàng SJC33.98034.260
    Cà Mau
    Vàng SJC33.99034.260
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.98034.260
    Bình Phước
    Vàng SJC33.96034.270
    Huế
    Vàng SJC33.99034.260
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn