TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 17-08-2016

    Cập nhật lúc 02:53:30 PM 17/08/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 36.480 36.730
    Vàng SJC 10L 36.480 36.730
    Vàng SJC 1L 36.480 36.730
    Vàng SJC 5c 36.480 36.750
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 36.480 36.760
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 36.000 36.400
    Vàng nữ trang 99,99% 35.600 36.400
    Vàng nữ trang 99% 35.240 36.040
    Vàng nữ trang 75% 26.053 27.453
    Vàng nữ trang 58,3% 19.973 21.373
    Vàng nữ trang 41,7% 13.930 15.330
    Hà Nội
    Vàng SJC 36.480 36.750
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 36.480 36.750
    Nha Trang
    Vàng SJC 36.470 36.750
    Cà Mau
    Vàng SJC 36.480 36.750
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 36.470 36.750
    Bình Phước
    Vàng SJC 36.450 36.760
    Huế
    Vàng SJC 36.480 36.750
    Cập nhật lúc 09:08:48 AM 17/08/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 36.460 36.710
    Vàng SJC 10L 36.460 36.710
    Vàng SJC 1L 36.460 36.710
    Vàng SJC 5c 36.460 36.730
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 36.460 36.740
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 35.980 36.380
    Vàng nữ trang 99,99% 35.580 36.380
    Vàng nữ trang 99% 35.220 36.020
    Vàng nữ trang 75% 26.038 27.438
    Vàng nữ trang 58,3% 19.962 21.362
    Vàng nữ trang 41,7% 13.922 15.322
    Hà Nội
    Vàng SJC 36.460 36.730
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 36.460 36.730
    Nha Trang
    Vàng SJC 36.450 36.730
    Cà Mau
    Vàng SJC 36.460 36.730
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 36.450 36.730
    Bình Phước
    Vàng SJC 36.430 36.740
    Huế
    Vàng SJC 36.460 36.730
    Cập nhật lúc 08:05:09 AM 17/08/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 36.490 36.740
    Vàng SJC 10L 36.490 36.740
    Vàng SJC 1L 36.490 36.740
    Vàng SJC 5c 36.490 36.760
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 36.490 36.770
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 36.010 36.410
    Vàng nữ trang 99,99% 35.610 36.410
    Vàng nữ trang 99% 35.250 36.050
    Vàng nữ trang 75% 26.060 27.460
    Vàng nữ trang 58,3% 19.979 21.379
    Vàng nữ trang 41,7% 13.934 15.334
    Hà Nội
    Vàng SJC 36.490 36.760
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 36.490 36.760
    Nha Trang
    Vàng SJC 36.480 36.760
    Cà Mau
    Vàng SJC 36.490 36.760
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 36.480 36.760
    Bình Phước
    Vàng SJC 36.460 36.770
    Huế
    Vàng SJC 36.490 36.760
    Cập nhật lúc 00:05:00 AM 17/08/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 36.540 36.780
    Vàng SJC 10L 36.540 36.780
    Vàng SJC 1L 36.540 36.780
    Vàng SJC 5c 36.540 36.800
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 36.540 36.810
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 36.050 36.450
    Vàng nữ trang 99,99% 35.650 36.450
    Vàng nữ trang 99% 35.289 36.089
    Vàng nữ trang 75% 26.090 27.490
    Vàng nữ trang 58,3% 20.002 21.402
    Vàng nữ trang 41,7% 13.951 15.351
    Hà Nội
    Vàng SJC 36.540 36.800
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 36.540 36.800
    Nha Trang
    Vàng SJC 36.530 36.800
    Cà Mau
    Vàng SJC 36.540 36.800
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 36.530 36.800
    Bình Phước
    Vàng SJC 36.510 36.810
    Huế
    Vàng SJC 36.540 36.800
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn