TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 17-08-2016

    Cập nhật lúc 02:53:30 PM 17/08/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.48036.730
    Vàng SJC 10L36.48036.730
    Vàng SJC 1L36.48036.730
    Vàng SJC 5c36.48036.750
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.48036.760
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c36.00036.400
    Vàng nữ trang 99,99%35.60036.400
    Vàng nữ trang 99%35.24036.040
    Vàng nữ trang 75%26.05327.453
    Vàng nữ trang 58,3%19.97321.373
    Vàng nữ trang 41,7%13.93015.330
    Hà Nội
    Vàng SJC36.48036.750
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.48036.750
    Nha Trang
    Vàng SJC36.47036.750
    Cà Mau
    Vàng SJC36.48036.750
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.47036.750
    Bình Phước
    Vàng SJC36.45036.760
    Huế
    Vàng SJC36.48036.750
    Cập nhật lúc 09:08:48 AM 17/08/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.46036.710
    Vàng SJC 10L36.46036.710
    Vàng SJC 1L36.46036.710
    Vàng SJC 5c36.46036.730
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.46036.740
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.98036.380
    Vàng nữ trang 99,99%35.58036.380
    Vàng nữ trang 99%35.22036.020
    Vàng nữ trang 75%26.03827.438
    Vàng nữ trang 58,3%19.96221.362
    Vàng nữ trang 41,7%13.92215.322
    Hà Nội
    Vàng SJC36.46036.730
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.46036.730
    Nha Trang
    Vàng SJC36.45036.730
    Cà Mau
    Vàng SJC36.46036.730
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.45036.730
    Bình Phước
    Vàng SJC36.43036.740
    Huế
    Vàng SJC36.46036.730
    Cập nhật lúc 08:05:09 AM 17/08/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.49036.740
    Vàng SJC 10L36.49036.740
    Vàng SJC 1L36.49036.740
    Vàng SJC 5c36.49036.760
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.49036.770
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c36.01036.410
    Vàng nữ trang 99,99%35.61036.410
    Vàng nữ trang 99%35.25036.050
    Vàng nữ trang 75%26.06027.460
    Vàng nữ trang 58,3%19.97921.379
    Vàng nữ trang 41,7%13.93415.334
    Hà Nội
    Vàng SJC36.49036.760
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.49036.760
    Nha Trang
    Vàng SJC36.48036.760
    Cà Mau
    Vàng SJC36.49036.760
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.48036.760
    Bình Phước
    Vàng SJC36.46036.770
    Huế
    Vàng SJC36.49036.760
    Cập nhật lúc 00:05:00 AM 17/08/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.54036.780
    Vàng SJC 10L36.54036.780
    Vàng SJC 1L36.54036.780
    Vàng SJC 5c36.54036.800
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.54036.810
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c36.05036.450
    Vàng nữ trang 99,99%35.65036.450
    Vàng nữ trang 99%35.28936.089
    Vàng nữ trang 75%26.09027.490
    Vàng nữ trang 58,3%20.00221.402
    Vàng nữ trang 41,7%13.95115.351
    Hà Nội
    Vàng SJC36.54036.800
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.54036.800
    Nha Trang
    Vàng SJC36.53036.800
    Cà Mau
    Vàng SJC36.54036.800
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.53036.800
    Bình Phước
    Vàng SJC36.51036.810
    Huế
    Vàng SJC36.54036.800
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn