TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 17-11-2015

    Cập nhật lúc 03:23:22 PM 17/11/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L33.19033.420
    Vàng SJC 5c33.19033.440
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.19033.450
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.36030.660
    Vàng nữ trang 99,99%29.86030.660
    Vàng nữ trang 99%29.55630.356
    Vàng nữ trang 75%21.74723.147
    Vàng nữ trang 58,3%16.62718.027
    Vàng nữ trang 41,7%11.53612.936
      Hà Nội
    Vàng SJC33.19033.440
      Đà Nẵng
    Vàng SJC33.19033.440
      Nha Trang
    Vàng SJC33.18033.440
      Cà Mau
    Vàng SJC33.19033.440
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.18033.440
      Bình Phước
    Vàng SJC33.16033.450
      Huế
    Vàng SJC33.19033.440
    Cập nhật lúc 01:33:58 PM 17/11/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L33.19033.420
    Vàng SJC 5c33.19033.440
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.19033.450
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.30030.600
    Vàng nữ trang 99,99%29.80030.600
    Vàng nữ trang 99%29.49730.297
    Vàng nữ trang 75%21.70223.102
    Vàng nữ trang 58,3%16.59217.992
    Vàng nữ trang 41,7%11.51112.911
      Hà Nội
    Vàng SJC33.19033.440
      Đà Nẵng
    Vàng SJC33.19033.440
      Nha Trang
    Vàng SJC33.18033.440
      Cà Mau
    Vàng SJC33.19033.440
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.18033.440
      Bình Phước
    Vàng SJC33.16033.450
      Huế
    Vàng SJC33.19033.440
    Cập nhật lúc 09:04:28 AM 17/11/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L33.22033.450
    Vàng SJC 5c33.22033.470
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.22033.480
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.38030.680
    Vàng nữ trang 99,99%29.88030.680
    Vàng nữ trang 99%29.57630.376
    Vàng nữ trang 75%21.76223.162
    Vàng nữ trang 58,3%16.63818.038
    Vàng nữ trang 41,7%11.54512.945
      Hà Nội
    Vàng SJC33.22033.470
      Đà Nẵng
    Vàng SJC33.22033.470
      Nha Trang
    Vàng SJC33.21033.470
      Cà Mau
    Vàng SJC33.22033.470
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.21033.470
      Bình Phước
    Vàng SJC33.19033.480
      Huế
    Vàng SJC33.22033.470
    Cập nhật lúc 08:14:14 AM 17/11/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L33.20033.430
    Vàng SJC 5c33.20033.450
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.20033.460
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.40030.700
    Vàng nữ trang 99,99%29.90030.700
    Vàng nữ trang 99%29.59630.396
    Vàng nữ trang 75%21.77723.177
    Vàng nữ trang 58,3%16.65018.050
    Vàng nữ trang 41,7%11.55312.953
      Hà Nội
    Vàng SJC33.20033.450
      Đà Nẵng
    Vàng SJC33.20033.450
      Nha Trang
    Vàng SJC33.19033.450
      Cà Mau
    Vàng SJC33.20033.450
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.19033.450
      Bình Phước
    Vàng SJC33.17033.460
      Huế
    Vàng SJC33.20033.450
    Cập nhật lúc 00:02:43 PM 17/11/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L33.26033.490
    Vàng SJC 5c33.26033.510
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.26033.520
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.53030.830
    Vàng nữ trang 99,99%30.03030.830
    Vàng nữ trang 99%29.72530.525
    Vàng nữ trang 75%21.87523.275
    Vàng nữ trang 58,3%16.72618.126
    Vàng nữ trang 41,7%11.60713.007
      Hà Nội
    Vàng SJC33.26033.510
      Đà Nẵng
    Vàng SJC33.26033.510
      Nha Trang
    Vàng SJC33.25033.510
      Cà Mau
    Vàng SJC33.26033.510
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.25033.510
      Bình Phước
    Vàng SJC33.23033.520
      Huế
    Vàng SJC33.26033.510
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn