TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 18-01-2016

    Cập nhật lúc 02:07:27 PM 18/01/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 32.600 32.860
    Vàng SJC 10L 32.600 32.860
    Vàng SJC 1L 32.600 32.860
    Vàng SJC 5c 32.600 32.880
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 32.600 32.890
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 30.230 30.530
    Vàng nữ trang 99,99% 29.780 30.530
    Vàng nữ trang 99% 29.478 30.228
    Vàng nữ trang 75% 21.750 23.050
    Vàng nữ trang 58,3% 16.651 17.951
    Vàng nữ trang 41,7% 11.582 12.882
    Hà Nội
    Vàng SJC 32.600 32.880
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 32.600 32.880
    Nha Trang
    Vàng SJC 32.590 32.880
    Cà Mau
    Vàng SJC 32.600 32.880
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 32.590 32.880
    Bình Phước
    Vàng SJC 32.570 32.890
    Huế
    Vàng SJC 32.600 32.880
    Cập nhật lúc 09:36:41 AM 18/01/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 32.650 32.910
    Vàng SJC 10L 32.650 32.910
    Vàng SJC 1L 32.650 32.910
    Vàng SJC 5c 32.650 32.930
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 32.650 32.940
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 30.250 30.550
    Vàng nữ trang 99,99% 29.800 30.550
    Vàng nữ trang 99% 29.498 30.248
    Vàng nữ trang 75% 21.765 23.065
    Vàng nữ trang 58,3% 16.662 17.962
    Vàng nữ trang 41,7% 11.591 12.891
    Hà Nội
    Vàng SJC 32.650 32.930
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 32.650 32.930
    Nha Trang
    Vàng SJC 32.640 32.930
    Cà Mau
    Vàng SJC 32.650 32.930
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 32.640 32.930
    Bình Phước
    Vàng SJC 32.620 32.940
    Huế
    Vàng SJC 32.650 32.930
    Cập nhật lúc 08:27:14 AM 18/01/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 32.670 32.930
    Vàng SJC 10L 32.670 32.930
    Vàng SJC 1L 32.670 32.930
    Vàng SJC 5c 32.670 32.950
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 32.670 32.960
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 30.250 30.550
    Vàng nữ trang 99,99% 29.750 30.550
    Vàng nữ trang 99% 29.448 30.248
    Vàng nữ trang 75% 21.765 23.065
    Vàng nữ trang 58,3% 16.662 17.962
    Vàng nữ trang 41,7% 11.591 12.891
    Hà Nội
    Vàng SJC 32.670 32.950
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 32.670 32.950
    Nha Trang
    Vàng SJC 32.660 32.950
    Cà Mau
    Vàng SJC 32.670 32.950
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 32.660 32.950
    Bình Phước
    Vàng SJC 32.640 32.960
    Huế
    Vàng SJC 32.670 32.950
    Cập nhật lúc 00:02:07 AM 18/01/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg 32.650 32.920
    Vàng SJC 10L 32.650 32.920
    Vàng SJC 1L 32.650 32.920
    Vàng SJC 5c 32.650 32.940
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 32.650 32.950
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 30.210 30.510
    Vàng nữ trang 99,99% 29.710 30.510
    Vàng nữ trang 99% 29.408 30.208
    Vàng nữ trang 75% 21.735 23.035
    Vàng nữ trang 58,3% 16.639 17.939
    Vàng nữ trang 41,7% 11.574 12.874
    Hà Nội
    Vàng SJC 32.650 32.940
    Đà Nẵng
    Vàng SJC 32.650 32.940
    Nha Trang
    Vàng SJC 32.640 32.940
    Cà Mau
    Vàng SJC 32.650 32.940
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 32.640 32.940
    Bình Phước
    Vàng SJC 32.620 32.950
    Huế
    Vàng SJC 32.650 32.940
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn