Giá vàng SJC 21-05-2016
Cập nhật lúc 08:15:46 AM 21/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.740 | 33.970 |
Vàng SJC 10L | 33.740 | 33.970 |
Vàng SJC 1L | 33.740 | 33.970 |
Vàng SJC 5c | 33.740 | 33.990 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.740 | 34.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.720 | 33.970 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.370 | 33.970 |
Vàng nữ trang 99% | 33.034 | 33.634 |
Vàng nữ trang 75% | 24.430 | 25.630 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.756 | 19.956 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.117 | 14.317 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.740 | 33.990 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.740 | 33.990 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.730 | 33.990 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.740 | 33.990 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.730 | 33.990 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.710 | 34.000 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.740 | 33.990 |
Cập nhật lúc 00:03:31 AM 21/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.780 | 34.010 |
Vàng SJC 10L | 33.780 | 34.010 |
Vàng SJC 1L | 33.780 | 34.010 |
Vàng SJC 5c | 33.780 | 34.030 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.780 | 34.040 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.760 | 34.010 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.410 | 34.010 |
Vàng nữ trang 99% | 33.073 | 33.673 |
Vàng nữ trang 75% | 24.460 | 25.660 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.780 | 19.980 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.134 | 14.334 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.780 | 34.030 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.780 | 34.030 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.770 | 34.030 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.780 | 34.030 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.770 | 34.030 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.750 | 34.040 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.780 | 34.030 |