TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 22-03-2016

    Cập nhật lúc 04:13:34 PM 22/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.50033.750
    Vàng SJC 10L33.50033.750
    Vàng SJC 1L33.50033.750
    Vàng SJC 5c33.50033.770
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.50033.780
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.40033.700
    Vàng nữ trang 99,99%33.10033.700
    Vàng nữ trang 99%32.66633.366
    Vàng nữ trang 75%24.02825.428
    Vàng nữ trang 58,3%18.39919.799
    Vàng nữ trang 41,7%12.80414.204
    Hà Nội
    Vàng SJC33.50033.770
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.50033.770
    Nha Trang
    Vàng SJC33.49033.770
    Cà Mau
    Vàng SJC33.50033.770
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.49033.770
    Bình Phước
    Vàng SJC33.47033.780
    Huế
    Vàng SJC33.50033.770
    Cập nhật lúc 03:06:01 PM 22/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.58033.830
    Vàng SJC 10L33.58033.830
    Vàng SJC 1L33.58033.830
    Vàng SJC 5c33.58033.850
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.58033.860
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.49033.790
    Vàng nữ trang 99,99%33.19033.790
    Vàng nữ trang 99%32.75533.455
    Vàng nữ trang 75%24.09525.495
    Vàng nữ trang 58,3%18.45219.852
    Vàng nữ trang 41,7%12.84214.242
    Hà Nội
    Vàng SJC33.58033.850
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.58033.850
    Nha Trang
    Vàng SJC33.57033.850
    Cà Mau
    Vàng SJC33.58033.850
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.57033.850
    Bình Phước
    Vàng SJC33.55033.860
    Huế
    Vàng SJC33.58033.850
    Cập nhật lúc 01:49:29 PM 22/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.45033.700
    Vàng SJC 10L33.45033.700
    Vàng SJC 1L33.45033.700
    Vàng SJC 5c33.45033.720
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.45033.730
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.38033.680
    Vàng nữ trang 99,99%33.08033.680
    Vàng nữ trang 99%32.64733.347
    Vàng nữ trang 75%24.01325.413
    Vàng nữ trang 58,3%18.38719.787
    Vàng nữ trang 41,7%12.79614.196
    Hà Nội
    Vàng SJC33.45033.720
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.45033.720
    Nha Trang
    Vàng SJC33.44033.720
    Cà Mau
    Vàng SJC33.45033.720
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.44033.720
    Bình Phước
    Vàng SJC33.42033.730
    Huế
    Vàng SJC33.45033.720
    Cập nhật lúc 09:05:26 AM 22/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.42033.670
    Vàng SJC 10L33.42033.670
    Vàng SJC 1L33.42033.670
    Vàng SJC 5c33.42033.690
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.42033.700
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.30033.600
    Vàng nữ trang 99,99%33.00033.600
    Vàng nữ trang 99%32.56733.267
    Vàng nữ trang 75%23.95325.353
    Vàng nữ trang 58,3%18.34119.741
    Vàng nữ trang 41,7%12.76314.163
    Hà Nội
    Vàng SJC33.42033.690
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.42033.690
    Nha Trang
    Vàng SJC33.41033.690
    Cà Mau
    Vàng SJC33.42033.690
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.41033.690
    Bình Phước
    Vàng SJC33.39033.700
    Huế
    Vàng SJC33.42033.690
    Cập nhật lúc 08:16:07 AM 22/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.47033.720
    Vàng SJC 10L33.47033.720
    Vàng SJC 1L33.47033.720
    Vàng SJC 5c33.47033.740
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.47033.750
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.33033.630
    Vàng nữ trang 99,99%33.03033.630
    Vàng nữ trang 99%32.59733.297
    Vàng nữ trang 75%23.97525.375
    Vàng nữ trang 58,3%18.35819.758
    Vàng nữ trang 41,7%12.77514.175
    Hà Nội
    Vàng SJC33.47033.740
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.47033.740
    Nha Trang
    Vàng SJC33.46033.740
    Cà Mau
    Vàng SJC33.47033.740
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.46033.740
    Bình Phước
    Vàng SJC33.44033.750
    Huế
    Vàng SJC33.47033.740
    Cập nhật lúc 00:02:29 AM 22/03/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.47033.720
    Vàng SJC 10L33.47033.720
    Vàng SJC 1L33.47033.720
    Vàng SJC 5c33.47033.740
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.47033.750
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.35033.650
    Vàng nữ trang 99,99%33.05033.650
    Vàng nữ trang 99%32.61733.317
    Vàng nữ trang 75%23.99025.390
    Vàng nữ trang 58,3%18.37019.770
    Vàng nữ trang 41,7%12.78314.183
    Hà Nội
    Vàng SJC33.47033.740
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.47033.740
    Nha Trang
    Vàng SJC33.46033.740
    Cà Mau
    Vàng SJC33.47033.740
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.46033.740
    Bình Phước
    Vàng SJC33.44033.750
    Huế
    Vàng SJC33.47033.740
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn