TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 23-08-2016

    Cập nhật lúc 02:44:42 PM 23/08/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.39036.650
    Vàng SJC 10L36.39036.650
    Vàng SJC 1L36.39036.650
    Vàng SJC 5c36.39036.670
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.39036.680
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.98036.380
    Vàng nữ trang 99,99%35.58036.380
    Vàng nữ trang 99%35.22036.020
    Vàng nữ trang 75%26.03827.438
    Vàng nữ trang 58,3%19.96221.362
    Vàng nữ trang 41,7%13.92215.322
    Hà Nội
    Vàng SJC36.39036.670
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.39036.670
    Nha Trang
    Vàng SJC36.38036.670
    Cà Mau
    Vàng SJC36.39036.670
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.38036.670
    Bình Phước
    Vàng SJC36.36036.680
    Huế
    Vàng SJC36.39036.670
    Cập nhật lúc 01:28:17 PM 23/08/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.39036.650
    Vàng SJC 10L36.39036.650
    Vàng SJC 1L36.39036.650
    Vàng SJC 5c36.39036.670
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.39036.680
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.95036.350
    Vàng nữ trang 99,99%35.55036.350
    Vàng nữ trang 99%35.19035.990
    Vàng nữ trang 75%26.01527.415
    Vàng nữ trang 58,3%19.94421.344
    Vàng nữ trang 41,7%13.90915.309
    Hà Nội
    Vàng SJC36.39036.670
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.39036.670
    Nha Trang
    Vàng SJC36.38036.670
    Cà Mau
    Vàng SJC36.39036.670
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.38036.670
    Bình Phước
    Vàng SJC36.36036.680
    Huế
    Vàng SJC36.39036.670
    Cập nhật lúc 08:56:14 AM 23/08/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.38036.640
    Vàng SJC 10L36.38036.640
    Vàng SJC 1L36.38036.640
    Vàng SJC 5c36.38036.660
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.38036.670
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.94036.340
    Vàng nữ trang 99,99%35.54036.340
    Vàng nữ trang 99%35.18035.980
    Vàng nữ trang 75%26.00827.408
    Vàng nữ trang 58,3%19.93821.338
    Vàng nữ trang 41,7%13.90515.305
    Hà Nội
    Vàng SJC36.38036.660
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.38036.660
    Nha Trang
    Vàng SJC36.37036.660
    Cà Mau
    Vàng SJC36.38036.660
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.37036.660
    Bình Phước
    Vàng SJC36.35036.670
    Huế
    Vàng SJC36.38036.660
    Cập nhật lúc 00:05:00 AM 23/08/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.35036.610
    Vàng SJC 10L36.35036.610
    Vàng SJC 1L36.35036.610
    Vàng SJC 5c36.35036.630
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.35036.640
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.83036.230
    Vàng nữ trang 99,99%35.43036.230
    Vàng nữ trang 99%35.07135.871
    Vàng nữ trang 75%25.92527.325
    Vàng nữ trang 58,3%19.87421.274
    Vàng nữ trang 41,7%13.85915.259
    Hà Nội
    Vàng SJC36.35036.630
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.35036.630
    Nha Trang
    Vàng SJC36.34036.630
    Cà Mau
    Vàng SJC36.35036.630
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.34036.630
    Bình Phước
    Vàng SJC36.32036.640
    Huế
    Vàng SJC36.35036.630
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn