TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 25-05-2016

    Cập nhật lúc 02:16:49 PM 25/05/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.20033.450
    Vàng SJC 10L33.20033.450
    Vàng SJC 1L33.20033.450
    Vàng SJC 5c33.20033.470
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.20033.480
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.20033.450
    Vàng nữ trang 99,99%32.85033.450
    Vàng nữ trang 99%32.51933.119
    Vàng nữ trang 75%24.04025.240
    Vàng nữ trang 58,3%18.45319.653
    Vàng nữ trang 41,7%12.90014.100
    Hà Nội
    Vàng SJC33.20033.470
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.20033.470
    Nha Trang
    Vàng SJC33.19033.470
    Cà Mau
    Vàng SJC33.20033.470
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.19033.470
    Bình Phước
    Vàng SJC33.17033.480
    Huế
    Vàng SJC33.20033.470
    Cập nhật lúc 11:16:23 AM 25/05/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.25033.500
    Vàng SJC 10L33.25033.500
    Vàng SJC 1L33.25033.500
    Vàng SJC 5c33.25033.520
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.25033.530
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.25033.500
    Vàng nữ trang 99,99%32.90033.500
    Vàng nữ trang 99%32.56833.168
    Vàng nữ trang 75%24.07825.278
    Vàng nữ trang 58,3%18.48219.682
    Vàng nữ trang 41,7%12.92114.121
    Hà Nội
    Vàng SJC33.25033.520
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.25033.520
    Nha Trang
    Vàng SJC33.24033.520
    Cà Mau
    Vàng SJC33.25033.520
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.24033.520
    Bình Phước
    Vàng SJC33.22033.530
    Huế
    Vàng SJC33.25033.520
    Cập nhật lúc 08:48:22 AM 25/05/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.29033.540
    Vàng SJC 10L33.29033.540
    Vàng SJC 1L33.29033.540
    Vàng SJC 5c33.29033.560
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.29033.570
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.29033.540
    Vàng nữ trang 99,99%32.94033.540
    Vàng nữ trang 99%32.60833.208
    Vàng nữ trang 75%24.10825.308
    Vàng nữ trang 58,3%18.50619.706
    Vàng nữ trang 41,7%12.93814.138
    Hà Nội
    Vàng SJC33.29033.560
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.29033.560
    Nha Trang
    Vàng SJC33.28033.560
    Cà Mau
    Vàng SJC33.29033.560
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.28033.560
    Bình Phước
    Vàng SJC33.26033.570
    Huế
    Vàng SJC33.29033.560
    Cập nhật lúc 00:03:29 AM 25/05/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.52033.740
    Vàng SJC 10L33.52033.740
    Vàng SJC 1L33.52033.740
    Vàng SJC 5c33.52033.760
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.52033.770
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.55033.800
    Vàng nữ trang 99,99%33.20033.800
    Vàng nữ trang 99%32.86533.465
    Vàng nữ trang 75%24.30325.503
    Vàng nữ trang 58,3%18.65719.857
    Vàng nữ trang 41,7%13.04614.246
    Hà Nội
    Vàng SJC33.52033.760
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.52033.760
    Nha Trang
    Vàng SJC33.51033.760
    Cà Mau
    Vàng SJC33.52033.760
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.51033.760
    Bình Phước
    Vàng SJC33.49033.770
    Huế
    Vàng SJC33.52033.760
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn