TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 25-09-2015

    Cập nhật lúc 02:29:55 PM 25/09/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L33.95034.170
    Vàng SJC 5c33.95034.190
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.95034.200
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.33031.630
    Vàng nữ trang 99,99%30.83031.630
    Vàng nữ trang 99%30.51731.317
    Vàng nữ trang 75%22.47523.875
    Vàng nữ trang 58,3%17.19218.592
    Vàng nữ trang 41,7%11.94113.341
      Hà Nội
    Vàng SJC33.95034.190
      Đà Nẵng
    Vàng SJC33.95034.190
      Nha Trang
    Vàng SJC33.94034.190
      Cà Mau
    Vàng SJC33.95034.190
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.94034.190
      Bình Phước
    Vàng SJC33.92034.200
      Huế
    Vàng SJC33.95034.190
    Cập nhật lúc 10:19:01 AM 25/09/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L33.96034.180
    Vàng SJC 5c33.96034.200
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.96034.210
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.34031.640
    Vàng nữ trang 99,99%30.84031.640
    Vàng nữ trang 99%30.52731.327
    Vàng nữ trang 75%22.48223.882
    Vàng nữ trang 58,3%17.19818.598
    Vàng nữ trang 41,7%11.94513.345
      Hà Nội
    Vàng SJC33.96034.200
      Đà Nẵng
    Vàng SJC33.96034.200
      Nha Trang
    Vàng SJC33.95034.200
      Cà Mau
    Vàng SJC33.96034.200
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.95034.200
      Bình Phước
    Vàng SJC33.93034.210
      Huế
    Vàng SJC33.96034.200
    Cập nhật lúc 08:16:10 AM 25/09/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L34.03034.250
    Vàng SJC 5c34.03034.270
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c34.03034.280
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.36031.660
    Vàng nữ trang 99,99%30.86031.660
    Vàng nữ trang 99%30.54731.347
    Vàng nữ trang 75%22.49723.897
    Vàng nữ trang 58,3%17.21018.610
    Vàng nữ trang 41,7%11.95413.354
      Hà Nội
    Vàng SJC34.03034.270
      Đà Nẵng
    Vàng SJC34.03034.270
      Nha Trang
    Vàng SJC34.02034.270
      Cà Mau
    Vàng SJC34.03034.270
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC34.02034.270
      Bình Phước
    Vàng SJC34.00034.280
      Huế
    Vàng SJC34.03034.270
    Cập nhật lúc 00:02:39 PM 25/09/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L33.88034.100
    Vàng SJC 5c33.88034.120
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.88034.130
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.16031.460
    Vàng nữ trang 99,99%30.66031.460
    Vàng nữ trang 99%30.34931.149
    Vàng nữ trang 75%22.34723.747
    Vàng nữ trang 58,3%17.09318.493
    Vàng nữ trang 41,7%11.87013.270
      Hà Nội
    Vàng SJC33.88034.120
      Đà Nẵng
    Vàng SJC33.88034.120
      Nha Trang
    Vàng SJC33.87034.120
      Cà Mau
    Vàng SJC33.88034.120
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.87034.120
      Bình Phước
    Vàng SJC33.85034.130
      Huế
    Vàng SJC33.88034.120
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn