Giá vàng SJC 26-11-2015
Cập nhật lúc 02:40:11 PM 26/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.050 | 33.290 |
Vàng SJC 5c | 33.050 | 33.310 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.050 | 33.320 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.000 | 30.300 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.450 | 30.300 |
Vàng nữ trang 99% | 29.150 | 30.000 |
Vàng nữ trang 75% | 21.427 | 22.877 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.367 | 17.817 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.336 | 12.786 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.310 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.310 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.040 | 33.310 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.310 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.040 | 33.310 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.020 | 33.320 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.310 |
Cập nhật lúc 08:16:52 AM 26/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.030 | 33.270 |
Vàng SJC 5c | 33.030 | 33.290 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.030 | 33.300 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.040 | 30.340 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.490 | 30.340 |
Vàng nữ trang 99% | 29.190 | 30.040 |
Vàng nữ trang 75% | 21.457 | 22.907 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.390 | 17.840 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.353 | 12.803 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.030 | 33.290 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.030 | 33.290 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.020 | 33.290 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.030 | 33.290 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.020 | 33.290 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.000 | 33.300 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.030 | 33.290 |
Cập nhật lúc 00:02:26 PM 26/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.050 | 33.290 |
Vàng SJC 5c | 33.050 | 33.310 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.050 | 33.320 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.090 | 30.390 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.540 | 30.390 |
Vàng nữ trang 99% | 29.239 | 30.089 |
Vàng nữ trang 75% | 21.495 | 22.945 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.419 | 17.869 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.374 | 12.824 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.310 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.310 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.040 | 33.310 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.310 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.040 | 33.310 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.020 | 33.320 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.310 |