TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 27-04-2016

    Cập nhật lúc 02:19:04 PM 27/04/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.18033.350
    Vàng SJC 10L33.18033.350
    Vàng SJC 1L33.18033.350
    Vàng SJC 5c33.18033.370
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.18033.380
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.21033.460
    Vàng nữ trang 99,99%32.86033.460
    Vàng nữ trang 99%32.42933.129
    Vàng nữ trang 75%24.04825.248
    Vàng nữ trang 58,3%18.45919.659
    Vàng nữ trang 41,7%12.90414.104
    Hà Nội
    Vàng SJC33.18033.370
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.18033.370
    Nha Trang
    Vàng SJC33.17033.370
    Cà Mau
    Vàng SJC33.18033.370
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.17033.370
    Bình Phước
    Vàng SJC33.15033.380
    Huế
    Vàng SJC33.18033.370
    Cập nhật lúc 00:03:11 AM 27/04/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.05033.300
    Vàng SJC 10L33.05033.300
    Vàng SJC 1L33.05033.300
    Vàng SJC 5c33.05033.320
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.05033.330
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.15033.400
    Vàng nữ trang 99,99%32.80033.400
    Vàng nữ trang 99%32.36933.069
    Vàng nữ trang 75%24.00325.203
    Vàng nữ trang 58,3%18.42419.624
    Vàng nữ trang 41,7%12.87914.079
    Hà Nội
    Vàng SJC33.05033.320
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.05033.320
    Nha Trang
    Vàng SJC33.04033.320
    Cà Mau
    Vàng SJC33.05033.320
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.04033.320
    Bình Phước
    Vàng SJC33.02033.330
    Huế
    Vàng SJC33.05033.320
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn