TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 28-09-2015

    Cập nhật lúc 02:50:04 PM 28/09/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L33.80034.020
    Vàng SJC 5c33.80034.040
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.80034.050
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.13031.430
    Vàng nữ trang 99,99%30.63031.430
    Vàng nữ trang 99%30.31931.119
    Vàng nữ trang 75%22.32523.725
    Vàng nữ trang 58,3%17.07618.476
    Vàng nữ trang 41,7%11.85813.258
      Hà Nội
    Vàng SJC33.80034.040
      Đà Nẵng
    Vàng SJC33.80034.040
      Nha Trang
    Vàng SJC33.79034.040
      Cà Mau
    Vàng SJC33.80034.040
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.79034.040
      Bình Phước
    Vàng SJC33.77034.050
      Huế
    Vàng SJC33.80034.040
    Cập nhật lúc 08:17:26 AM 28/09/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L33.91034.120
    Vàng SJC 5c33.91034.140
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.91034.150
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.27031.570
    Vàng nữ trang 99,99%30.77031.570
    Vàng nữ trang 99%30.45731.257
    Vàng nữ trang 75%22.43023.830
    Vàng nữ trang 58,3%17.15718.557
    Vàng nữ trang 41,7%11.91613.316
      Hà Nội
    Vàng SJC33.91034.140
      Đà Nẵng
    Vàng SJC33.91034.140
      Nha Trang
    Vàng SJC33.90034.140
      Cà Mau
    Vàng SJC33.91034.140
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.90034.140
      Bình Phước
    Vàng SJC33.88034.150
      Huế
    Vàng SJC33.91034.140
    Cập nhật lúc 00:00:46 AM 28/09/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L33.90034.150
    Vàng SJC 5c33.90034.170
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.90034.180
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.30031.600
    Vàng nữ trang 99,99%30.80031.600
    Vàng nữ trang 99%30.48731.287
    Vàng nữ trang 75%22.45223.852
    Vàng nữ trang 58,3%17.17518.575
    Vàng nữ trang 41,7%11.92913.329
      Hà Nội
    Vàng SJC33.90034.170
      Đà Nẵng
    Vàng SJC33.90034.170
      Nha Trang
    Vàng SJC33.89034.170
      Cà Mau
    Vàng SJC33.90034.170
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.89034.170
      Bình Phước
    Vàng SJC33.87034.180
      Huế
    Vàng SJC33.90034.170
    Cập nhật lúc 00:00:07 PM 26/09/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L33.92034.140
    Vàng SJC 5c33.92034.160
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.92034.170
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.26031.560
    Vàng nữ trang 99,99%30.76031.560
    Vàng nữ trang 99%30.44831.248
    Vàng nữ trang 75%22.42223.822
    Vàng nữ trang 58,3%17.15118.551
    Vàng nữ trang 41,7%11.91213.312
      Hà Nội
    Vàng SJC33.92034.160
      Đà Nẵng
    Vàng SJC33.92034.160
      Nha Trang
    Vàng SJC33.91034.160
      Cà Mau
    Vàng SJC33.92034.160
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.91034.160
      Bình Phước
    Vàng SJC33.89034.170
      Huế
    Vàng SJC33.92034.160
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn