TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 28-10-2015

    Cập nhật lúc 03:20:34 PM 28/10/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L 33.730 33.950
    Vàng SJC 5c 33.730 33.970
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 33.730 33.980
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 31.700 32.000
    Vàng nữ trang 99,99% 31.400 32.100
    Vàng nữ trang 99% 31.082 31.782
    Vàng nữ trang 75% 22.852 24.152
    Vàng nữ trang 58,3% 17.508 18.808
    Vàng nữ trang 41,7% 12.237 13.537
      Hà Nội
    Vàng SJC 33.730 33.970
      Đà Nẵng
    Vàng SJC 33.730 33.970
      Nha Trang
    Vàng SJC 33.720 33.970
      Cà Mau
    Vàng SJC 33.730 33.970
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 33.720 33.970
      Bình Phước
    Vàng SJC 33.700 33.980
      Huế
    Vàng SJC 33.730 33.970
    Cập nhật lúc 01:29:01 PM 28/10/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L 33.720 33.940
    Vàng SJC 5c 33.720 33.960
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 33.720 33.970
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 31.700 32.000
    Vàng nữ trang 99,99% 31.400 32.100
    Vàng nữ trang 99% 31.082 31.782
    Vàng nữ trang 75% 22.852 24.152
    Vàng nữ trang 58,3% 17.508 18.808
    Vàng nữ trang 41,7% 12.237 13.537
      Hà Nội
    Vàng SJC 33.720 33.960
      Đà Nẵng
    Vàng SJC 33.720 33.960
      Nha Trang
    Vàng SJC 33.710 33.960
      Cà Mau
    Vàng SJC 33.720 33.960
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 33.710 33.960
      Bình Phước
    Vàng SJC 33.690 33.970
      Huế
    Vàng SJC 33.720 33.960

    Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

    Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
    AUD AUST.DOLLAR 15,752.33 15,847.41 15,989.02
    CAD CANADIAN DOLLAR 16,549.26 16,699.56 16,916.32
    CHF SWISS FRANCE 22,355.24 22,512.83 22,714.01
    DKK DANISH KRONE - 3,249.49 3,351.46
    EUR EURO 24,425.01 24,498.51 24,717.44
    GBP BRITISH POUND 33,753.47 33,991.41 34,295.16
    HKD HONGKONG DOLLAR 2,840.24 2,860.26 2,897.38
    INR INDIAN RUPEE - 335.98 350.01
    JPY JAPANESE YEN 182.56 184.40 186.05
    KRW SOUTH KOREAN WON - 19.58 19.72
    KWD KUWAITI DINAR - 72,629.56 74,908.76
    MYR MALAYSIAN RINGGIT - 5,173.16 5,240.31
    NOK NORWEGIAN KRONER - 2,594.71 2,676.13
    RUB RUSSIAN RUBLE - 330.84 378.97
    SAR SAUDI RIAL - 5,774.39 6,137.06
    SEK SWEDISH KRONA - 2,589.89 2,655.18
    SGD SINGAPORE DOLLAR 15,749.73 15,860.76 16,066.63
    THB THAI BAHT 615.16 615.16 640.84
    USD US DOLLAR 22,270.00 22,270.00 22,350.00

    Tỷ giá được cập nhật lúc 28/10/2015 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo

    Cập nhật lúc 08:05:38 AM 28/10/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L 33.720 33.940
    Vàng SJC 5c 33.720 33.960
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 33.720 33.970
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 31.610 31.910
    Vàng nữ trang 99,99% 31.310 32.010
    Vàng nữ trang 99% 30.993 31.693
    Vàng nữ trang 75% 22.785 24.085
    Vàng nữ trang 58,3% 17.455 18.755
    Vàng nữ trang 41,7% 12.200 13.500
      Hà Nội
    Vàng SJC 33.720 33.960
      Đà Nẵng
    Vàng SJC 33.720 33.960
      Nha Trang
    Vàng SJC 33.710 33.960
      Cà Mau
    Vàng SJC 33.720 33.960
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 33.710 33.960
      Bình Phước
    Vàng SJC 33.690 33.970
      Huế
    Vàng SJC 33.720 33.960
    Cập nhật lúc 00:02:17 PM 28/10/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L 33.730 33.950
    Vàng SJC 5c 33.730 33.970
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 33.730 33.980
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 31.620 31.920
    Vàng nữ trang 99,99% 31.320 32.020
    Vàng nữ trang 99% 31.003 31.703
    Vàng nữ trang 75% 22.792 24.092
    Vàng nữ trang 58,3% 17.461 18.761
    Vàng nữ trang 41,7% 12.204 13.504
      Hà Nội
    Vàng SJC 33.730 33.970
      Đà Nẵng
    Vàng SJC 33.730 33.970
      Nha Trang
    Vàng SJC 33.720 33.970
      Cà Mau
    Vàng SJC 33.730 33.970
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 33.720 33.970
      Bình Phước
    Vàng SJC 33.700 33.980
      Huế
    Vàng SJC 33.730 33.970
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn