Giá vàng SJC 28-12-2015
Cập nhật lúc 03:43:37 PM 28/12/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.670 | 32.990 |
Vàng SJC 10L | 32.670 | 32.990 |
Vàng SJC 1L | 32.670 | 32.990 |
Vàng SJC 5c | 32.670 | 33.010 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.670 | 33.020 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.020 | 30.320 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.650 | 30.320 |
Vàng nữ trang 99% | 29.350 | 30.020 |
Vàng nữ trang 75% | 21.842 | 22.892 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.778 | 17.828 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.745 | 12.795 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.670 | 33.010 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.670 | 33.010 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.660 | 33.010 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.670 | 33.010 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.660 | 33.010 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.640 | 33.020 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.670 | 33.010 |
Cập nhật lúc 10:09:18 AM 28/12/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.730 | 33.030 |
Vàng SJC 10L | 32.730 | 33.030 |
Vàng SJC 1L | 32.730 | 33.030 |
Vàng SJC 5c | 32.730 | 33.050 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.730 | 33.060 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.060 | 30.360 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.510 | 30.360 |
Vàng nữ trang 99% | 29.209 | 30.059 |
Vàng nữ trang 75% | 21.522 | 22.922 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.452 | 17.852 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.411 | 12.811 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.730 | 33.050 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.730 | 33.050 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.720 | 33.050 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.730 | 33.050 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.720 | 33.050 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.700 | 33.060 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.730 | 33.050 |
Cập nhật lúc 08:44:34 AM 28/12/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.750 | 33.050 |
Vàng SJC 10L | 32.750 | 33.050 |
Vàng SJC 1L | 32.750 | 33.050 |
Vàng SJC 5c | 32.750 | 33.070 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.750 | 33.080 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.070 | 30.370 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.520 | 30.370 |
Vàng nữ trang 99% | 29.219 | 30.069 |
Vàng nữ trang 75% | 21.530 | 22.930 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.457 | 17.857 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.416 | 12.816 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.750 | 33.070 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.750 | 33.070 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.740 | 33.070 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.750 | 33.070 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.740 | 33.070 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.720 | 33.080 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.750 | 33.070 |
Cập nhật lúc 00:02:43 PM 28/12/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 32.800 | 33.080 |
Vàng SJC 5c | 32.800 | 33.100 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.800 | 33.110 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.110 | 30.410 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.560 | 30.410 |
Vàng nữ trang 99% | 29.259 | 30.109 |
Vàng nữ trang 75% | 21.560 | 22.960 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.481 | 17.881 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.432 | 12.832 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.800 | 33.100 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.800 | 33.100 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.790 | 33.100 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.800 | 33.100 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.790 | 33.100 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.770 | 33.110 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.800 | 33.100 |