TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 30-04-2016

    Cập nhật lúc 08:10:43 AM 30/04/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.60033.800
    Vàng SJC 10L33.60033.800
    Vàng SJC 1L33.60033.800
    Vàng SJC 5c33.60033.820
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.60033.830
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c34.15034.450
    Vàng nữ trang 99,99%33.85034.450
    Vàng nữ trang 99%33.40934.109
    Vàng nữ trang 75%24.79025.990
    Vàng nữ trang 58,3%19.03620.236
    Vàng nữ trang 41,7%13.31714.517
    Hà Nội
    Vàng SJC33.60033.820
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.60033.820
    Nha Trang
    Vàng SJC33.59033.820
    Cà Mau
    Vàng SJC33.60033.820
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.59033.820
    Bình Phước
    Vàng SJC33.57033.830
    Huế
    Vàng SJC33.60033.820
    Cập nhật lúc 00:03:34 AM 30/04/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg33.60033.800
    Vàng SJC 10L33.60033.800
    Vàng SJC 1L33.60033.800
    Vàng SJC 5c33.60033.820
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.60033.830
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.60033.850
    Vàng nữ trang 99,99%33.25033.850
    Vàng nữ trang 99%32.81533.515
    Vàng nữ trang 75%24.34025.540
    Vàng nữ trang 58,3%18.68719.887
    Vàng nữ trang 41,7%13.06714.267
    Hà Nội
    Vàng SJC33.60033.820
    Đà Nẵng
    Vàng SJC33.60033.820
    Nha Trang
    Vàng SJC33.59033.820
    Cà Mau
    Vàng SJC33.60033.820
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC33.59033.820
    Bình Phước
    Vàng SJC33.57033.830
    Huế
    Vàng SJC33.60033.820
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn