Giá vàng SJC 30-05-2016
Cập nhật lúc 04:19:30 PM 30/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.080 | 33.330 |
Vàng SJC 10L | 33.080 | 33.330 |
Vàng SJC 1L | 33.080 | 33.330 |
Vàng SJC 5c | 33.080 | 33.350 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.080 | 33.360 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.900 | 33.200 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.600 | 33.200 |
Vàng nữ trang 99% | 32.271 | 32.871 |
Vàng nữ trang 75% | 23.852 | 25.052 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.308 | 19.508 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.796 | 13.996 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.080 | 33.350 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.080 | 33.350 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.070 | 33.350 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.080 | 33.350 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.070 | 33.350 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.360 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.080 | 33.350 |
Cập nhật lúc 09:24:30 AM 30/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.990 | 33.240 |
Vàng SJC 10L | 32.990 | 33.240 |
Vàng SJC 1L | 32.990 | 33.240 |
Vàng SJC 5c | 32.990 | 33.260 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.990 | 33.270 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.840 | 33.140 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.540 | 33.140 |
Vàng nữ trang 99% | 32.212 | 32.812 |
Vàng nữ trang 75% | 23.807 | 25.007 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.273 | 19.473 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.771 | 13.971 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.990 | 33.260 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.990 | 33.260 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.980 | 33.260 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.990 | 33.260 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.980 | 33.260 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.960 | 33.270 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.990 | 33.260 |
Cập nhật lúc 00:02:16 AM 30/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.140 | 33.390 |
Vàng SJC 10L | 33.140 | 33.390 |
Vàng SJC 1L | 33.140 | 33.390 |
Vàng SJC 5c | 33.140 | 33.410 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.140 | 33.420 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.040 | 33.340 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.740 | 33.340 |
Vàng nữ trang 99% | 32.410 | 33.010 |
Vàng nữ trang 75% | 23.958 | 25.158 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.389 | 19.589 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.854 | 14.054 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.140 | 33.410 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.140 | 33.410 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.130 | 33.410 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.140 | 33.410 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.130 | 33.410 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.110 | 33.420 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.140 | 33.410 |