Tỷ giá ngoại tệ 04-03-2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,219.05 | 16,316.95 | 16,466.47 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,359.42 | 16,507.99 | 16,726.03 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,200.17 | 22,356.67 | 22,561.53 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,220.57 | 3,322.38 |
EUR | EURO | 24,201.78 | 24,274.60 | 24,497.04 |
GBP | BRITISH POUND | 31,213.35 | 31,433.38 | 31,721.41 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,830.02 | 2,849.97 | 2,887.61 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 325.04 | 338.68 |
JPY | JAPANESE YEN | 193.66 | 195.62 | 197.41 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.36 | 19.57 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,998.80 | 75,306.52 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,345.67 | 5,416.28 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,557.44 | 2,638.29 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 277.22 | 339.20 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,769.05 | 6,132.78 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,579.44 | 2,645.07 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,842.16 | 15,953.84 | 16,164.56 |
THB | THAI BAHT | 617.04 | 617.04 | 642.94 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,208.68 | 16,306.52 | 16,452.24 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,367.98 | 16,516.63 | 16,731.02 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,219.10 | 22,375.73 | 22,575.69 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,223.71 | 3,324.88 |
EUR | EURO | 24,228.14 | 24,301.04 | 24,518.21 |
GBP | BRITISH POUND | 31,220.74 | 31,440.83 | 31,721.80 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,832.17 | 2,852.13 | 2,889.15 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 325.49 | 339.08 |
JPY | JAPANESE YEN | 188.45 | 190.35 | 196.62 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.43 | 19.64 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,031.56 | 75,323.40 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,363.61 | 5,433.23 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,558.61 | 2,638.91 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 277.34 | 339.28 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,771.64 | 6,134.15 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,582.20 | 2,647.30 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,860.69 | 15,972.50 | 16,179.84 |
THB | THAI BAHT | 617.14 | 617.14 | 642.91 |
USD | US DOLLAR | 22,265.00 | 22,265.00 | 22,335.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 04/03/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,135.85 | 16,233.25 | 16,378.32 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,377.74 | 16,526.48 | 16,741.01 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,105.47 | 22,261.30 | 22,460.24 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,197.99 | 3,298.35 |
EUR | EURO | 24,031.14 | 24,103.45 | 24,318.85 |
GBP | BRITISH POUND | 31,031.15 | 31,249.90 | 31,529.17 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,830.13 | 2,850.08 | 2,887.07 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 324.44 | 337.99 |
JPY | JAPANESE YEN | 192.73 | 194.68 | 196.42 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.35 | 19.56 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,055.86 | 75,348.46 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,357.77 | 5,427.32 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,533.85 | 2,613.36 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 276.87 | 338.70 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,772.41 | 6,134.97 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,557.83 | 2,622.31 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,794.66 | 15,906.00 | 16,112.47 |
THB | THAI BAHT | 615.75 | 615.75 | 641.46 |
USD | US DOLLAR | 22,265.00 | 22,265.00 | 22,335.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 04/03/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo