Tỷ giá ngoại tệ 07-09-2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
AUD | AUST.DOLLAR | 15,417.39 | 15,510.45 | 15,648.95 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,669.20 | 16,820.59 | 17,038.81 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,889.53 | 23,050.89 | 23,256.72 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,313.22 | 3,417.17 |
EUR | EURO | 24,913.59 | 24,988.56 | 25,211.69 |
GBP | BRITISH POUND | 33,747.70 | 33,985.60 | 34,289.08 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.40 | 2,881.57 | 2,918.95 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.11 | 343.89 |
JPY | JAPANESE YEN | 186.12 | 188.00 | 189.68 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.69 | 18.82 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,288.10 | 75,587.45 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,193.26 | 5,260.63 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,669.20 | 2,752.94 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 318.58 | 364.92 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,815.87 | 6,181.11 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,634.44 | 2,700.84 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,576.50 | 15,686.30 | 15,889.80 |
THB | THAI BAHT | 612.98 | 612.98 | 638.57 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 07/09/2015 13:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
-----------------------------------------------------------
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
AUD | AUST.DOLLAR | 15,417.39 | 15,510.45 | 15,648.95 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,669.20 | 16,820.59 | 17,038.81 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,889.53 | 23,050.89 | 23,256.72 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,313.22 | 3,417.17 |
EUR | EURO | 24,913.59 | 24,988.56 | 25,211.69 |
GBP | BRITISH POUND | 33,747.70 | 33,985.60 | 34,289.08 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.40 | 2,881.57 | 2,918.95 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.11 | 343.89 |
JPY | JAPANESE YEN | 186.12 | 188.00 | 189.68 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.69 | 18.82 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,288.10 | 75,587.45 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,193.26 | 5,260.63 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,669.20 | 2,752.94 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 318.58 | 364.92 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,815.87 | 6,181.11 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,634.44 | 2,700.84 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,576.50 | 15,686.30 | 15,889.80 |
THB | THAI BAHT | 612.98 | 612.98 | 638.57 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 07/09/2015 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo