Tỷ giá ngoại tệ 07-11-2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,819.05 | 15,914.54 | 16,063.89 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,722.29 | 16,874.16 | 17,100.78 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,212.75 | 22,369.34 | 22,579.27 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,211.26 | 3,313.50 |
EUR | EURO | 24,137.70 | 24,210.33 | 24,437.53 |
GBP | BRITISH POUND | 33,598.81 | 33,835.66 | 34,153.20 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,847.51 | 2,867.58 | 2,906.10 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.38 | 347.46 |
JPY | JAPANESE YEN | 180.93 | 182.76 | 184.47 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.54 | 19.69 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,608.95 | 74,920.78 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,162.98 | 5,232.32 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,572.95 | 2,654.87 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 341.40 | 391.24 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,789.31 | 6,155.65 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,559.20 | 2,624.88 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,681.03 | 15,791.57 | 16,003.66 |
THB | THAI BAHT | 616.29 | 616.29 | 642.31 |
USD | US DOLLAR | 22,330.00 | 22,330.00 | 22,410.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 07/11/2015 00:03 và chỉ mang tính chất tham khảo