Tỷ giá ngoại tệ 08-04-2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,600.65 | 16,700.86 | 16,850.11 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,727.23 | 16,879.14 | 17,098.25 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,047.69 | 23,210.16 | 23,417.59 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,353.15 | 3,458.38 |
EUR | EURO | 25,146.48 | 25,222.15 | 25,447.56 |
GBP | BRITISH POUND | 30,995.19 | 31,213.69 | 31,492.65 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.80 | 2,854.78 | 2,891.84 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.20 | 346.29 |
JPY | JAPANESE YEN | 201.75 | 203.79 | 205.62 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.18 | 20.44 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,774.15 | 76,671.56 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,618.96 | 5,691.90 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,635.43 | 2,718.13 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 297.23 | 363.61 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.27 | 6,163.17 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,694.85 | 2,762.79 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,253.12 | 16,367.69 | 16,580.15 |
THB | THAI BAHT | 620.72 | 620.72 | 646.64 |
USD | US DOLLAR | 22,250.00 | 22,250.00 | 22,320.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 08/04/2016 10:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,570.47 | 16,670.49 | 16,819.47 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,703.11 | 16,854.80 | 17,073.59 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,030.47 | 23,192.82 | 23,400.10 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,351.63 | 3,456.81 |
EUR | EURO | 25,132.00 | 25,207.62 | 25,432.91 |
GBP | BRITISH POUND | 30,955.20 | 31,173.41 | 31,452.01 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,833.79 | 2,853.77 | 2,890.82 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.96 | 346.04 |
JPY | JAPANESE YEN | 197.13 | 199.12 | 205.48 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.17 | 20.43 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,757.59 | 76,654.37 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,614.13 | 5,687.01 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,634.20 | 2,716.87 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 297.16 | 363.53 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,928.93 | 6,161.79 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,694.74 | 2,762.67 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,243.46 | 16,357.97 | 16,570.31 |
THB | THAI BAHT | 620.05 | 620.05 | 645.94 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,360.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 08/04/2016 08:31 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,721.97 | 16,822.91 | 16,973.25 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,787.36 | 16,939.82 | 17,159.71 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,074.24 | 23,236.90 | 23,444.56 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,360.96 | 3,466.43 |
EUR | EURO | 25,206.22 | 25,282.07 | 25,508.02 |
GBP | BRITISH POUND | 31,019.43 | 31,238.10 | 31,517.28 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.31 | 2,855.30 | 2,892.36 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.47 | 347.61 |
JPY | JAPANESE YEN | 202.39 | 204.43 | 206.26 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.32 | 20.59 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,774.15 | 76,671.56 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,674.38 | 5,748.04 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,644.41 | 2,727.40 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 298.87 | 365.62 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.53 | 6,164.49 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,702.39 | 2,770.52 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,304.93 | 16,419.87 | 16,633.01 |
THB | THAI BAHT | 621.07 | 621.07 | 647.00 |
USD | US DOLLAR | 22,250.00 | 22,250.00 | 22,320.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 08/04/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo