Tỷ giá ngoại tệ 11-11-2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,600.56 | 15,694.73 | 15,838.46 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,614.90 | 16,765.79 | 16,987.14 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,013.73 | 22,168.91 | 22,371.93 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,172.97 | 3,273.26 |
EUR | EURO | 23,852.60 | 23,924.37 | 24,143.48 |
GBP | BRITISH POUND | 33,491.64 | 33,727.73 | 34,036.61 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,849.98 | 2,870.07 | 2,907.97 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.49 | 345.40 |
JPY | JAPANESE YEN | 179.34 | 181.15 | 182.81 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.30 | 19.44 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,602.11 | 74,896.91 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,110.62 | 5,178.09 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,563.06 | 2,644.08 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 337.39 | 386.56 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,794.17 | 6,159.45 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,548.53 | 2,613.35 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,564.57 | 15,674.29 | 15,881.24 |
THB | THAI BAHT | 611.69 | 611.69 | 637.36 |
USD | US DOLLAR | 22,350.00 | 22,350.00 | 22,430.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/11/2015 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,622.72 | 15,717.02 | 15,860.96 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,611.14 | 16,762.00 | 16,983.30 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,042.23 | 22,197.61 | 22,400.90 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,177.49 | 3,277.93 |
EUR | EURO | 23,888.16 | 23,960.04 | 24,179.47 |
GBP | BRITISH POUND | 33,451.79 | 33,687.60 | 33,996.12 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,850.02 | 2,870.11 | 2,908.01 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.60 | 344.48 |
JPY | JAPANESE YEN | 179.05 | 180.86 | 182.52 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.28 | 19.42 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,578.21 | 74,872.26 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,093.65 | 5,160.90 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,548.72 | 2,629.28 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 337.97 | 387.22 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,794.02 | 6,159.29 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,546.48 | 2,611.25 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,531.74 | 15,641.23 | 15,847.74 |
THB | THAI BAHT | 611.69 | 611.69 | 637.36 |
USD | US DOLLAR | 22,350.00 | 22,350.00 | 22,430.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/11/2015 00:03 và chỉ mang tính chất tham khảo