Tỷ giá ngoại tệ 16-09-2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
AUD | AUST.DOLLAR | 15,867.42 | 15,963.20 | 16,105.73 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,728.15 | 16,880.07 | 17,099.04 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,836.98 | 22,997.97 | 23,203.31 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,348.05 | 3,453.09 |
EUR | EURO | 25,174.68 | 25,250.43 | 25,475.89 |
GBP | BRITISH POUND | 34,122.44 | 34,362.98 | 34,669.80 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,863.98 | 2,884.17 | 2,921.59 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.53 | 345.37 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.35 | 186.21 | 187.87 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.02 | 19.15 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,450.63 | 75,755.03 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,192.81 | 5,260.17 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,704.78 | 2,789.64 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 326.72 | 374.24 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,822.14 | 6,187.77 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,675.30 | 2,742.73 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,869.04 | 15,980.91 | 16,188.22 |
THB | THAI BAHT | 613.87 | 613.87 | 639.50 |
USD | US DOLLAR | 22,460.00 | 22,460.00 | 22,520.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 16/09/2015 09:00 và chỉ mang tính chất tham khảo