Tỷ giá ngoại tệ 23-10-2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,059.20 | 16,156.14 | 16,300.51 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,812.71 | 16,965.40 | 17,185.62 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,691.02 | 22,850.98 | 23,055.18 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,275.02 | 3,377.79 |
EUR | EURO | 24,617.67 | 24,691.75 | 24,912.40 |
GBP | BRITISH POUND | 33,971.82 | 34,211.30 | 34,517.01 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,840.24 | 2,860.26 | 2,897.38 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 337.05 | 351.12 |
JPY | JAPANESE YEN | 182.23 | 184.07 | 185.71 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.76 | 19.90 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,701.67 | 74,983.12 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,252.84 | 5,321.03 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,654.17 | 2,737.46 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 347.02 | 397.50 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,773.31 | 6,135.92 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,611.87 | 2,677.72 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,883.84 | 15,995.81 | 16,203.44 |
THB | THAI BAHT | 617.07 | 617.07 | 642.83 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 23/10/2015 14:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,973.09 | 16,069.51 | 16,213.11 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,798.57 | 16,951.13 | 17,171.16 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,667.71 | 22,827.50 | 23,031.49 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,270.14 | 3,372.76 |
EUR | EURO | 24,584.45 | 24,658.43 | 24,878.78 |
GBP | BRITISH POUND | 33,978.43 | 34,217.96 | 34,523.74 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,840.27 | 2,860.29 | 2,897.42 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 337.74 | 351.84 |
JPY | JAPANESE YEN | 182.21 | 184.05 | 185.69 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.72 | 19.86 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,846.30 | 75,132.29 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,240.43 | 5,308.45 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,651.90 | 2,735.12 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 346.02 | 396.36 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,776.39 | 6,139.19 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,608.84 | 2,674.61 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,856.38 | 15,968.16 | 16,175.43 |
THB | THAI BAHT | 617.42 | 617.42 | 643.19 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 23/10/2015 10:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,925.99 | 16,022.12 | 16,165.32 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,751.72 | 16,903.85 | 17,123.29 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,625.15 | 22,784.64 | 22,988.29 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,261.03 | 3,363.37 |
EUR | EURO | 24,517.13 | 24,590.90 | 24,810.68 |
GBP | BRITISH POUND | 33,894.28 | 34,133.21 | 34,438.28 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.78 | 2,855.77 | 2,892.84 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.58 | 349.59 |
JPY | JAPANESE YEN | 176.20 | 177.98 | 184.74 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.68 | 19.82 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,731.96 | 75,014.47 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,244.60 | 5,312.68 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,644.48 | 2,727.47 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 344.51 | 394.63 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,765.17 | 6,127.28 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,601.94 | 2,667.54 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,817.82 | 15,929.33 | 16,136.11 |
THB | THAI BAHT | 614.19 | 614.19 | 639.84 |
USD | US DOLLAR | 22,240.00 | 22,240.00 | 22,320.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 23/10/2015 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,941.96 | 16,038.19 | 16,181.52 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,736.23 | 16,888.22 | 17,107.45 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,968.05 | 23,129.96 | 23,336.67 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,337.51 | 3,442.25 |
EUR | EURO | 25,092.18 | 25,167.68 | 25,392.61 |
GBP | BRITISH POUND | 33,995.41 | 34,235.06 | 34,541.03 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.01 | 2,857.01 | 2,894.10 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.44 | 349.44 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.47 | 185.32 | 186.97 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.51 | 19.65 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,740.51 | 75,023.26 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,162.54 | 5,229.56 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,683.75 | 2,767.97 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 342.30 | 392.09 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,768.68 | 6,131.01 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,645.41 | 2,712.10 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,789.69 | 15,901.00 | 16,107.42 |
THB | THAI BAHT | 613.26 | 613.26 | 638.87 |
USD | US DOLLAR | 22,240.00 | 22,240.00 | 22,320.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 23/10/2015 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo