Tỷ giá ngoại tệ 25-05-2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,927.41 | 16,023.55 | 16,166.72 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,788.99 | 16,941.46 | 17,161.34 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,268.44 | 22,425.42 | 22,625.79 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,299.19 | 3,402.72 |
EUR | EURO | 24,725.06 | 24,799.46 | 25,021.04 |
GBP | BRITISH POUND | 32,266.78 | 32,494.24 | 32,784.56 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,838.76 | 2,858.77 | 2,895.87 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.77 | 342.72 |
JPY | JAPANESE YEN | 200.09 | 202.11 | 203.91 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.85 | 20.09 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,833.78 | 76,733.37 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,409.79 | 5,480.00 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,637.50 | 2,720.26 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 307.06 | 375.64 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,945.38 | 6,178.87 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,656.05 | 2,723.00 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,979.11 | 16,091.75 | 16,300.60 |
THB | THAI BAHT | 613.36 | 613.36 | 638.97 |
USD | US DOLLAR | 22,300.00 | 22,300.00 | 22,370.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/05/2016 14:32 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,869.04 | 15,964.83 | 16,107.47 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,776.10 | 16,928.46 | 17,148.17 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,259.96 | 22,416.88 | 22,617.17 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,297.70 | 3,401.18 |
EUR | EURO | 24,712.85 | 24,787.21 | 25,008.68 |
GBP | BRITISH POUND | 32,285.05 | 32,512.64 | 32,803.12 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,839.11 | 2,859.12 | 2,896.22 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.50 | 342.44 |
JPY | JAPANESE YEN | 200.08 | 202.10 | 203.90 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.76 | 19.99 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,850.31 | 76,750.53 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,391.30 | 5,461.27 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,635.34 | 2,718.04 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 306.64 | 375.11 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,946.71 | 6,180.25 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,654.95 | 2,721.88 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,954.93 | 16,067.40 | 16,275.94 |
THB | THAI BAHT | 612.13 | 612.13 | 637.68 |
USD | US DOLLAR | 22,300.00 | 22,300.00 | 22,370.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/05/2016 08:46 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,825.24 | 15,920.76 | 16,063.02 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,696.11 | 16,847.74 | 17,066.41 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,256.23 | 22,413.12 | 22,613.38 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,305.84 | 3,409.58 |
EUR | EURO | 24,773.84 | 24,848.39 | 25,070.42 |
GBP | BRITISH POUND | 32,102.18 | 32,328.48 | 32,617.35 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.01 | 2,857.01 | 2,894.09 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 328.91 | 341.83 |
JPY | JAPANESE YEN | 200.89 | 202.92 | 204.73 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.70 | 19.93 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,800.73 | 76,699.04 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,385.06 | 5,454.96 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,622.05 | 2,704.33 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 302.92 | 370.56 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,941.29 | 6,174.62 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,638.76 | 2,705.28 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,940.76 | 16,053.13 | 16,261.49 |
THB | THAI BAHT | 612.06 | 612.06 | 637.61 |
USD | US DOLLAR | 22,295.00 | 22,295.00 | 22,365.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/05/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo