Tỷ giá ngoại tệ 30-11-2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,011.66 | 16,108.31 | 16,255.73 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,560.45 | 16,710.85 | 16,931.39 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,578.09 | 21,730.20 | 21,929.08 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,144.06 | 3,243.41 |
EUR | EURO | 23,638.65 | 23,709.78 | 23,926.78 |
GBP | BRITISH POUND | 33,430.87 | 33,666.54 | 33,974.66 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,865.67 | 2,885.87 | 2,923.96 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.17 | 344.03 |
JPY | JAPANESE YEN | 180.74 | 182.57 | 184.24 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.54 | 19.54 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,799.63 | 75,100.23 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,256.36 | 5,325.73 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,546.96 | 2,627.45 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 328.13 | 375.94 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,821.36 | 6,188.31 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,542.10 | 2,606.74 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,722.25 | 15,833.08 | 16,042.03 |
THB | THAI BAHT | 615.14 | 615.14 | 640.96 |
USD | US DOLLAR | 22,470.00 | 22,470.00 | 22,540.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 30/11/2015 14:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,960.06 | 16,056.40 | 16,203.38 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,538.40 | 16,688.60 | 16,908.87 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,557.07 | 21,709.03 | 21,907.75 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,138.32 | 3,237.50 |
EUR | EURO | 23,592.96 | 23,663.95 | 23,880.57 |
GBP | BRITISH POUND | 33,396.65 | 33,632.07 | 33,939.94 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.33 | 2,881.50 | 2,919.53 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.70 | 343.54 |
JPY | JAPANESE YEN | 180.42 | 182.24 | 183.91 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.47 | 19.47 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,662.52 | 74,958.92 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,221.19 | 5,290.10 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,543.61 | 2,624.00 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 328.60 | 376.48 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,812.62 | 6,179.03 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,538.52 | 2,603.08 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,680.03 | 15,790.56 | 15,998.98 |
THB | THAI BAHT | 613.33 | 613.33 | 639.07 |
USD | US DOLLAR | 22,450.00 | 22,450.00 | 22,520.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 30/11/2015 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,062.37 | 16,159.33 | 16,307.25 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,637.87 | 16,788.97 | 17,010.57 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,704.48 | 21,857.48 | 22,057.56 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,147.56 | 3,247.03 |
EUR | EURO | 23,666.58 | 23,737.79 | 23,955.08 |
GBP | BRITISH POUND | 33,543.29 | 33,779.75 | 34,088.97 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.21 | 2,881.38 | 2,919.41 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.90 | 344.79 |
JPY | JAPANESE YEN | 180.69 | 182.52 | 184.19 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.60 | 19.61 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,805.94 | 75,106.87 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,277.95 | 5,347.61 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,556.69 | 2,637.49 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 331.55 | 379.87 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,812.31 | 6,178.70 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,542.51 | 2,607.17 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,741.24 | 15,852.21 | 16,061.44 |
THB | THAI BAHT | 615.73 | 615.73 | 641.57 |
USD | US DOLLAR | 22,450.00 | 22,450.00 | 22,520.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 30/11/2015 00:04 và chỉ mang tính chất tham khảo