TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá cao su sàn Tocom 21-11-2015

    Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)

    Kỳ hạnGiá khớpThay đổi%Số lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHôm trướcHĐ Mở
    11/15140-2-1.433140140140142230
    12/15152.9-0.7-0.4636153.3152.5153.2153.61112
    01/16155.300.0019155.3155.3155.3155.32362
    02/16156-1.6-1.0344158156157157.62739
    03/16157.4-2-1.27273159.4157.4159.3159.46180
    04/16157.8-1.9-1.201268159.9157.8159159.719490

    Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải

    Kỳ hạnGiá khớpThay đổi%Số lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHôm trướcHĐ Mở
    01/1418605-160NaN540041884018590187951876577714
    03/1418935-165NaN79219050189251905019100408
    04/1419135175NaN83819225191151922518960250
    05/1419190-150NaN45743419355191751934019340201520
    06/1419200-155NaN132419340191351933019355336
    07/1419315-115NaN1041940519295194001943086
    08/1419365-105NaN12619390193401939019470142
    09/1419360-125NaN167901948519315194851948513136
    10/1419380-100NaN601943519380194301948028
    11/1419350-85NaN501938019320193701943512

    Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan

    Kỳ hạnGiá khớpThay đổi%Số lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHôm trướcHĐ Mở
    05/140 NaN0  063.350
    06/140 NaN0  063.350
    07/140 NaN0  063.350
    05/1474.5+1.30NaN274.5074.1074.473.2381
    06/1474.4+1.40NaN274.4074.4074.473250
    07/1474.3+1.20NaN275.0074.207573.1269

    Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan

    Kỳ hạnGiá khớpThay đổi%Số lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHôm trướcHĐ Mở
    05/140 NaN0  063.350
    06/140 NaN0  063.350
    07/140 NaN0  063.350
    05/1474.5+1.30NaN274.5074.1074.473.2381
    06/1474.4+1.40NaN274.4074.4074.473250
    07/1474.3+1.20NaN275.0074.207573.1269
    Theo Giá cà phê
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn