TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá cao su Tocom và các sàn quốc tế 05-01-2016

    Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)

    Kỳ hạnGiá khớpThay đổi%Số lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHôm trướcHĐ Mở
    01/16138.1-1.9-1.3898140136.51401400
    02/16142.4-0.7-0.4992143139.6142143.10
    03/16146.3-0.1-0.0771146.4143146.4146.40
    04/16148.6-0.5-0.34199149.3145.4148.5149.10
    05/16150.8-0.6-0.401083151.6147.6150.7151.40
    06/16152.3-0.5-0.333275152.9149.1152.3152.80

    Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải

    Kỳ hạnGiá khớpThay đổi%Số lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHôm trướcHĐ Mở
    01/1418605-160NaN540041884018590187951876577714
    03/1418935-165NaN79219050189251905019100408
    04/1419135175NaN83819225191151922518960250
    05/1419190-150NaN45743419355191751934019340201520
    06/1419200-155NaN132419340191351933019355336
    07/1419315-115NaN1041940519295194001943086
    08/1419365-105NaN12619390193401939019470142
    09/1419360-125NaN167901948519315194851948513136
    10/1419380-100NaN601943519380194301948028
    11/1419350-85NaN501938019320193701943512

    Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan

    Kỳ hạnGiá khớpThay đổi%Số lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHôm trướcHĐ Mở
    05/140 NaN0  063.350
    06/140 NaN0  063.350
    07/140 NaN0  063.350
    05/1474.5+1.30NaN274.5074.1074.473.2381
    06/1474.4+1.40NaN274.4074.4074.473250
    07/1474.3+1.20NaN275.0074.207573.1269

    Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan

    Kỳ hạnGiá khớpThay đổi%Số lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHôm trướcHĐ Mở
    05/140 NaN0  063.350
    06/140 NaN0  063.350
    07/140 NaN0  063.350
    05/1474.5+1.30NaN274.5074.1074.473.2381
    06/1474.4+1.40NaN274.4074.4074.473250
    07/1474.3+1.20NaN275.0074.207573.1269
    Theo Giá cà phê
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn