TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá cao su Tocom và các sàn quốc tế 25-01-2016

    Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)

    Kỳ hạnGiá khớpThay đổi%Số lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHôm trướcHĐ Mở
    01/16155.1+53.2214155.1145.1145.1150.1141
    02/16155+2.91.8720156.4152152.6152.1786
    03/16157.3+3.52.2330158.5157.4158.5153.82256
    04/16159.4+2.61.63140161.4156.7156.7156.83381
    05/16161.8+21.24612164.3159.5159.6159.84432
    06/16163.3+21.223873166.3160.9162161.315211

    Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải

    Kỳ hạnGiá khớpThay đổi%Số lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHôm trướcHĐ Mở
    01/1418605-160NaN540041884018590187951876577714
    03/1418935-165NaN79219050189251905019100408
    04/1419135175NaN83819225191151922518960250
    05/1419190-150NaN45743419355191751934019340201520
    06/1419200-155NaN132419340191351933019355336
    07/1419315-115NaN1041940519295194001943086
    08/1419365-105NaN12619390193401939019470142
    09/1419360-125NaN167901948519315194851948513136
    10/1419380-100NaN601943519380194301948028
    11/1419350-85NaN501938019320193701943512

    Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan

    Kỳ hạnGiá khớpThay đổi%Số lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHôm trướcHĐ Mở
    05/140 NaN0  063.350
    06/140 NaN0  063.350
    07/140 NaN0  063.350
    05/1474.5+1.30NaN274.5074.1074.473.2381
    06/1474.4+1.40NaN274.4074.4074.473250
    07/1474.3+1.20NaN275.0074.207573.1269

    Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan

    Kỳ hạnGiá khớpThay đổi%Số lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHôm trướcHĐ Mở
    05/140 NaN0  063.350
    06/140 NaN0  063.350
    07/140 NaN0  063.350
    05/1474.5+1.30NaN274.5074.1074.473.2381
    06/1474.4+1.40NaN274.4074.4074.473250
    07/1474.3+1.20NaN275.0074.207573.1269
    Theo Giá cà phê
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn