TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá ngô - giá lúa mì - giá đậu tương thế giới ngày 2/6/2016

    Giá ngô kỳ hạn tại NYBOT sáng ngày 2/6/2016

    Kỳ hạn

    Giá mở cửa

    Giá cao

    Giá thấp

    Giá mới nhất

    Giá ngày hôm trước

    Đvt: Uscent/bushel

    Jul'16

    4136/8

    415

    413

    4142/8

    4136/8

    Sep'16

    415

    416

    4144/8

    416

    415

    Dec'16

    4162/8

    417

    416

    4166/8

    4162/8

    Mar'17

    4226/8

    4234/8

    4226/8

    423

    423

    May'17

    4264/8

    427

    4264/8

    427

    427

    Jul'17

    4292/8

    4294/8

    429

    429

    430

    Sep'17

    4124/8

    413

    4124/8

    413

    4136/8

    Dec'17

    4142/8

    4146/8

    4142/8

    4146/8

    415

    Mar'18

    -

    -

    -

    4216/8*

    4216/8

    May'18

    -

    -

    -

    427*

    427

    Jul'18

    -

    -

    -

    430*

    430

    Sep'18

    -

    -

    -

    4212/8*

    4212/8

    Dec'18

    -

    -

    -

    418*

    418

    Jul'19

    -

    -

    -

    4304/8*

    4304/8

    Dec'19

    -

    -

    -

    414*

    414


    Giá lúa mỳ kỳ hạn tại CBOT sáng ngày 2/6/2016

    Kỳ hạn

    Giá mở cửa

    Giá cao

    Giá thấp

    Giá mới nhất

    Giá ngày hôm trước

    Đvt: Uscent/bushel

    Jul'16

    4734/8

    478

    4732/8

    4752/8

    4736/8

    Sep'16

    4846/8

    489

    4846/8

    486

    485

    Dec'16

    5022/8

    5066/8

    5022/8

    5042/8

    503

    Mar'17

    5224/8

    5224/8

    521

    521

    5204/8

    May'17

    535

    535

    535

    535

    5316/8

    Jul'17

    5386/8

    5386/8

    5386/8

    5386/8

    5386/8

    Sep'17

    -

    -

    -

    5452/8*

    5452/8

    Dec'17

    -

    -

    -

    555*

    555

    Mar'18

    -

    -

    -

    5646/8*

    5646/8

    May'18

    -

    -

    -

    5672/8*

    5672/8

    Jul'18

    -

    -

    -

    5526/8*

    5526/8


    Giá đậu tương kỳ hạn tại CBOT 7h sáng ngày 2/6/2016

    Kỳ hạn

    Giá mở cửa

    Giá cao

    Giá thấp

    Giá mới nhất

    Giá ngày hôm trước

    Đvt: Uscent/bushel

    Jul'16

    11012/8

    11086/8

    11006/8

    11074/8

    10996/8

    Aug'16

    10966/8

    11044/8

    10966/8

    1103

    10954/8

    Sep'16

    1079

    10856/8

    1079

    10844/8

    1079

    Nov'16

    10694/8

    1075

    10684/8

    1073

    10684/8

    Jan'17

    10642/8

    10696/8

    10642/8

    10696/8

    10644/8

    Mar'17

    1040

    1044

    10384/8

    10412/8

    10396/8

    May'17

    10332/8

    1037

    10314/8

    1037

    10332/8

    Jul'17

    1031

    1036

    1031

    10346/8

    10322/8

    Aug'17

    -

    -

    -

    10214/8*

    10214/8

    Sep'17

    -

    -

    -

    9964/8*

    9964/8

    Nov'17

    9732/8

    9754/8

    9724/8

    9736/8

    973

    Jan'18

    -

    -

    -

    9752/8*

    9752/8

    Mar'18

    -

    -

    -

    9762/8*

    9762/8

    May'18

    -

    -

    -

    9784/8*

    9784/8

    Jul'18

    -

    -

    -

    9824/8*

    9824/8

    Aug'18

    -

    -

    -

    9812/8*

    9812/8

    Sep'18

    -

    -

    -

    9652/8*

    9652/8

    Nov'18

    9546/8

    9546/8

    9546/8

    9546/8

    948

    Jul'19

    -

    -

    -

    9492/8*

    9492/8

    Nov'19

    -

    -

    -

    9252/8*

    9252/8


    Giá dầu đậu tương kỳ hạn tại CBOT sáng ngày 2/6/2016

    Kỳ hạn

    Giá mở cửa

    Giá cao

    Giá thấp

    Giá mới nhất

    Giá ngày hôm trước

    Đvt: Uscent/lb

    Jul'16

    32,14

    32,37

    32,14

    32,29

    32,19

    Aug'16

    32,30

    32,46

    32,30

    32,40

    32,30

    Sep'16

    32,44

    32,56

    32,41

    32,50

    32,41

    Oct'16

    32,47

    32,55

    32,47

    32,55

    32,48

    Dec'16

    32,72

    32,88

    32,72

    32,82

    32,75

    Jan'17

    32,82

    32,82

    32,80

    32,82

    32,82

    Mar'17

    32,85

    32,90

    32,81

    32,82

    32,82

    May'17

    32,85

    32,90

    32,78

    32,79

    32,81

    Jul'17

    32,99

    33,03

    32,91

    32,97

    32,94

    Aug'17

    -

    -

    -

    32,95*

    32,95

    Sep'17

    -

    -

    -

    32,95*

    32,95

    Oct'17

    -

    -

    -

    32,89*

    32,89

    Dec'17

    32,98

    32,98

    32,98

    32,98

    32,95

    Jan'18

    -

    -

    -

    33,10*

    33,10

    Mar'18

    -

    -

    -

    33,10*

    33,10

    May'18

    -

    -

    -

    33,15*

    33,15

    Jul'18

    -

    -

    -

    33,15*

    33,15

    Aug'18

    -

    -

    -

    33,15*

    33,15

    Sep'18

    -

    -

    -

    33,15*

    33,15

    Oct'18

    -

    -

    -

    33,15*

    33,15

    Dec'18

    -

    -

    -

    33,15*

    33,15

    Jul'19

    -

    -

    -

    33,15*

    33,15

    Oct'19

    -

    -

    -

    33,15*

    33,15

    Dec'19

    -

    -

    -

    33,15*

    33,15


    Giá khô đậu tương kỳ hạn tại CBOT ngày 02/6/2016

     

    Kỳ hạn

    Giá mở cửa

    Giá cao

    Giá thấp

    Giá mới nhất

    Giá ngày hôm trước

    Đvt: USD/T

    Jul'16

    400,4

    403,2

    399,5

    402,3

    399,1

    Aug'16

    387,8

    390,3

    387,6

    390,0

    387,6

    Sep'16

    381,2

    383,0

    381,2

    383,0

    381,1

    Oct'16

    376,7

    376,7

    376,7

    376,7

    376,7

    Dec'16

    375,9

    377,5

    375,3

    376,9

    375,5

    Jan'17

    369,2

    369,2

    369,2

    369,2

    368,9

    Mar'17

    353,1

    353,6

    352,5

    352,5

    352,5

    May'17

    344,1

    344,8

    343,4

    343,4

    344,2

    Jul'17

    343,3

    343,3

    342,0

    342,0

    342,9

    Aug'17

    -

    -

    -

    338,5 *

    338,5

    Sep'17

    -

    -

    -

    333,7 *

    333,7

    Oct'17

    -

    -

    -

    324,8 *

    324,8

    Dec'17

    -

    -

    -

    323,1 *

    323,1

    Jan'18

    -

    -

    -

    322,5 *

    322,5

    Mar'18

    -

    -

    -

    322,8 *

    322,8

    May'18

    -

    -

    -

    322,7 *

    322,7

    Jul'18

    -

    -

    -

    322,6 *

    322,6

    Aug'18

    -

    -

    -

    322,6 *

    322,6

    Sep'18

    -

    -

    -

    322,7 *

    322,7

    Oct'18

    -

    -

    -

    318,3 *

    318,3

    Dec'18

    -

    -

    -

    318,8 *

    318,8

    Jul'19

    -

    -

    -

    283,7 *

    -

    Oct'19

    -

    -

    -

    283,7 *

    -

    Dec'19

    -

    -

    -

    283,7 *

    -

     


    Nguồn: Tradingcharts.com/Vinanet

    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn