TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá thị trường cao su Tocom và thế giới ngày 18-03-2016

    Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)

    Kỳ hạnGiá khớpThay đổi%Số lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHôm trướcHĐ Mở
    03/16160-0.9-0.5621160159159.4160.90
    04/16169.1+3.8+2.2538170.1165.4165.5165.30
    05/16173.5+4.9+2.82520173.5168.1168.3168.60
    06/16175.5+4.7+2.68113175.5169.8170.3170.80
    07/16178.2+4.8+2.69593178.2172.9172.9173.40
    08/16180.6+5+2.772162180.6174.7175.5175.60

    Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải

    Kỳ hạnGiá khớpThay đổi%Số lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHôm trướcHĐ Mở
    01/1418605-160 540041884018590187951876577714
    03/1418935-165 79219050189251905019100408
    04/1419135175 83819225191151922518960250
    05/1419190-150 45743419355191751934019340201520
    06/1419200-155 132419340191351933019355336
    07/1419315-115 1041940519295194001943086
    08/1419365-105 12619390193401939019470142
    09/1419360-125 167901948519315194851948513136
    10/1419380-100 601943519380194301948028
    11/1419350-85 501938019320193701943512

    Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan

    Kỳ hạnGiá khớpThay đổi%Số lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHôm trướcHĐ Mở
    05/140 NaN0  063.350
    06/140 NaN0  063.350
    07/140 NaN0  063.350
    05/1474.5+1.30NaN274.5074.1074.473.2381
    06/1474.4+1.40NaN274.4074.4074.473250
    07/1474.3+1.20NaN275.0074.207573.1269

    Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan

    Kỳ hạnGiá khớpThay đổi%Số lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHôm trướcHĐ Mở
    05/140 NaN0  063.350
    06/140 NaN0  063.350
    07/140 NaN0  063.350
    05/1474.5+1.30NaN274.5074.1074.473.2381
    06/1474.4+1.40NaN274.4074.4074.473250
    07/1474.3+1.20NaN275.0074.207573.1269
    Theo Giá cà phê
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn