TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá thị trường cao su Tocom và thế giới ngày 28-05-2016

    Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)

    Kỳ hạnGiá khớpThay đổi%Số lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHôm trướcHĐ Mở
    06/16160-0.3-0.1912162.3160161.5160.3452
    07/16160.8-0.7-0.446161.2160.8161.2161.51276
    08/16159.30019159.7159.3159.7159.31709
    09/16159.9+0.2+0.1365160.7159.8160.7159.72989
    10/16160.8-0.1-0.06439161.8160.3160.6160.912151
    11/16162-0.1-0.06664162.9161.4162.5162.14361

    Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải

    Kỳ hạnGiá khớpThay đổi%Số lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHôm trướcHĐ Mở
    01/1418605-160 540041884018590187951876577714
    03/1418935-165 79219050189251905019100408
    04/1419135175 83819225191151922518960250
    05/1419190-150 45743419355191751934019340201520
    06/1419200-155 132419340191351933019355336
    07/1419315-115 1041940519295194001943086
    08/1419365-105 12619390193401939019470142
    09/1419360-125 167901948519315194851948513136
    10/1419380-100 601943519380194301948028
    11/1419350-85 501938019320193701943512

    Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan

    Kỳ hạnGiá khớpThay đổi%Số lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHôm trướcHĐ Mở
    05/140  0  063.350
    06/140  0  063.350
    07/140  0  063.350
    05/1474.5+1.30 274.5074.1074.473.2381
    06/1474.4+1.40 274.4074.4074.473250
    07/1474.3+1.20 275.0074.207573.1269

    Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan

    Kỳ hạnGiá khớpThay đổi%Số lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHôm trướcHĐ Mở
    05/140  0  063.350
    06/140  0  063.350
    07/140  0  063.350
    05/1474.5+1.30 274.5074.1074.473.2381
    06/1474.4+1.40 274.4074.4074.473250
    07/1474.3+1.20 275.0074.207573.1269
    Theo Giá cà phê
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn