TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

USDA: Dự báo cung cầu gạo thế giới niên vụ 2018/19

    Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) trong báo cáo tháng 10/2018 dự báo sản lượng gạo thế giới niên vụ 2018/19 sẽ đạt 487,76 triệu tấn.

    usda: du bao cung cau gao the gioi nien vu 2018/19

    USDA: Dự báo cung cầu gạo thế giới niên vụ 2018/19

    Dự báo cung cầu gạo thế giới của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA)  niên vụ 2018/19 trong tháng 10/2018.

    Đvt: triệu tấn

    Thị trường

    Dự trữ đầu vụ

    Cung

    Tiêu thụ

    Dự trữ cuối vụ

    Sản lượng

    Nhập khẩu

    Nội địa

    Xuất khẩu

    Thế giới

    145,92

    487,76

    46,74

    488,47

    49,51

    145,21

    Mỹ

    0,93

    6,95

    0,86

    4,22

    3,11

    1,4

    Các TT còn lại

    144,99

    480,81

    45,88

    484,25

    46,4

    143,81

    TT XK chủ yếu

    27,59

    168,67

    0,65

    135,6

    35,25

    26,06

    Ấn Độ

    22

    111

    0

    100

    13

    20

    Pakistan

    1,37

    7,4

    0

    3,3

    4,25

    1,22

    Thái Lan

    3,19

    21,2

    0,25

    10,2

    11

    3,44

    Việt Nam

    1,04

    29,07

    0,4

    22,1

    7

    1,41

    TT NK chủ yếu

    9,99

    66,59

    14,45

    79,3

    1,29

    10,44

    Brazil

    0,43

    8,16

    0,65

    8,03

    0,85

    0,37

    EU-27

    1,16

    2

    2

    3,75

    0,35

    1,06

    Indonesia

    3,91

    37,3

    1,2

    38,2

    0

    4,21

    Nigeria

    0,94

    3,78

    3

    6,9

    0

    0,82

    Philippines

    2,29

    12,15

    1,8

    13,5

    0

    2,74

    Trung Đông

    0,76

    1,74

    4

    5,78

    0

    0,72

    TT khác

     

     

     

     

     

     

    Burma

    0,66

    13,12

    0,01

    10,1

    3

    0,69

    Trung Mỹ và Caribê

    0,64

    1,75

    1,92

    3,59

    0,03

    0,69

    Trung Quốc

    94,5

    140,8

    5

    142,5

    1,8

    96

    Ai Cập

    1,55

    2,8

    0,4

    4,1

    0,02

    0,63

    Nhật Bản

    2,17

    7,7

    0,69

    8,6

    0,07

    1,88

    Mexico

    0,19

    0,18

    0,88

    0,94

    0,09

    0,22

    Hàn Quốc

    1,23

    3,73

    0,41

    4,48

    0,05

    0,84

    Nguồn: VITIC/USDA

    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn