TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 02-07-2016

    Cập nhật lúc 09:36:52 AM 02/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg35.42035.820
    Vàng SJC 10L35.42035.820
    Vàng SJC 1L35.42035.820
    Vàng SJC 5c35.42035.840
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c35.42035.850
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.42035.820
    Vàng nữ trang 99,99%35.12035.820
    Vàng nữ trang 99%34.66535.465
    Vàng nữ trang 75%25.81827.018
    Vàng nữ trang 58,3%19.83521.035
    Vàng nữ trang 41,7%13.88815.088
    Hà Nội
    Vàng SJC35.42035.840
    Đà Nẵng
    Vàng SJC35.42035.840
    Nha Trang
    Vàng SJC35.41035.840
    Cà Mau
    Vàng SJC35.42035.840
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC35.41035.840
    Bình Phước
    Vàng SJC35.39035.850
    Huế
    Vàng SJC35.42035.840
    Cập nhật lúc 00:03:35 AM 02/07/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg35.23035.580
    Vàng SJC 10L35.23035.580
    Vàng SJC 1L35.23035.580
    Vàng SJC 5c35.23035.600
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c35.23035.610
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.25035.580
    Vàng nữ trang 99,99%34.88035.580
    Vàng nữ trang 99%34.42835.228
    Vàng nữ trang 75%25.63826.838
    Vàng nữ trang 58,3%19.69520.895
    Vàng nữ trang 41,7%13.78814.988
    Hà Nội
    Vàng SJC35.23035.600
    Đà Nẵng
    Vàng SJC35.23035.600
    Nha Trang
    Vàng SJC35.22035.600
    Cà Mau
    Vàng SJC35.23035.600
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC35.22035.600
    Bình Phước
    Vàng SJC35.20035.610
    Huế
    Vàng SJC35.23035.600
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn