TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 

Giá vàng SJC 02-08-2016

    Cập nhật lúc 04:17:31 PM 02/08/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.59036.850
    Vàng SJC 10L36.59036.850
    Vàng SJC 1L36.59036.850
    Vàng SJC 5c36.59036.870
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.59036.880
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c36.25036.650
    Vàng nữ trang 99,99%35.75036.650
    Vàng nữ trang 99%35.38736.287
    Vàng nữ trang 75%26.24027.640
    Vàng nữ trang 58,3%20.11921.519
    Vàng nữ trang 41,7%14.03515.435
    Hà Nội
    Vàng SJC36.59036.870
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.59036.870
    Nha Trang
    Vàng SJC36.58036.870
    Cà Mau
    Vàng SJC36.59036.870
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.58036.870
    Bình Phước
    Vàng SJC36.56036.880
    Huế
    Vàng SJC36.59036.870
    Cập nhật lúc 10:34:50 AM 02/08/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.47036.730
    Vàng SJC 10L36.47036.730
    Vàng SJC 1L36.47036.730
    Vàng SJC 5c36.47036.750
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.47036.760
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.98036.380
    Vàng nữ trang 99,99%35.48036.380
    Vàng nữ trang 99%35.12036.020
    Vàng nữ trang 75%26.03827.438
    Vàng nữ trang 58,3%19.96221.362
    Vàng nữ trang 41,7%13.92215.322
    Hà Nội
    Vàng SJC36.47036.750
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.47036.750
    Nha Trang
    Vàng SJC36.46036.750
    Cà Mau
    Vàng SJC36.47036.750
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.46036.750
    Bình Phước
    Vàng SJC36.44036.760
    Huế
    Vàng SJC36.47036.750
    Cập nhật lúc 09:04:23 AM 02/08/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.46036.720
    Vàng SJC 10L36.46036.720
    Vàng SJC 1L36.46036.720
    Vàng SJC 5c36.46036.740
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.46036.750
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.95036.350
    Vàng nữ trang 99,99%35.45036.350
    Vàng nữ trang 99%35.09035.990
    Vàng nữ trang 75%26.01527.415
    Vàng nữ trang 58,3%19.94421.344
    Vàng nữ trang 41,7%13.90915.309
    Hà Nội
    Vàng SJC36.46036.740
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.46036.740
    Nha Trang
    Vàng SJC36.45036.740
    Cà Mau
    Vàng SJC36.46036.740
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.45036.740
    Bình Phước
    Vàng SJC36.43036.750
    Huế
    Vàng SJC36.46036.740
    Cập nhật lúc 08:07:18 AM 02/08/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.48036.760
    Vàng SJC 10L36.48036.760
    Vàng SJC 1L36.48036.760
    Vàng SJC 5c36.48036.780
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.48036.790
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.96036.360
    Vàng nữ trang 99,99%35.46036.360
    Vàng nữ trang 99%35.10036.000
    Vàng nữ trang 75%26.02327.423
    Vàng nữ trang 58,3%19.95021.350
    Vàng nữ trang 41,7%13.91415.314
    Hà Nội
    Vàng SJC36.48036.780
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.48036.780
    Nha Trang
    Vàng SJC36.47036.780
    Cà Mau
    Vàng SJC36.48036.780
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.47036.780
    Bình Phước
    Vàng SJC36.45036.790
    Huế
    Vàng SJC36.48036.780
    Cập nhật lúc 00:05:00 AM 02/08/2016
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    LoạiMuaBán
    Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1 Kg36.47036.740
    Vàng SJC 10L36.47036.740
    Vàng SJC 1L36.47036.740
    Vàng SJC 5c36.47036.760
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.47036.770
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.94036.340
    Vàng nữ trang 99,99%35.44036.340
    Vàng nữ trang 99%35.08035.980
    Vàng nữ trang 75%26.00827.408
    Vàng nữ trang 58,3%19.93821.338
    Vàng nữ trang 41,7%13.90515.305
    Hà Nội
    Vàng SJC36.47036.760
    Đà Nẵng
    Vàng SJC36.47036.760
    Nha Trang
    Vàng SJC36.46036.760
    Cà Mau
    Vàng SJC36.47036.760
    Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC36.46036.760
    Bình Phước
    Vàng SJC36.44036.770
    Huế
    Vàng SJC36.47036.760
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn