Giá vàng SJC 05-04-2016
Cập nhật lúc 01:48:00 PM 05/04/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.050 | 33.300 |
Vàng SJC 10L | 33.050 | 33.300 |
Vàng SJC 1L | 33.050 | 33.300 |
Vàng SJC 5c | 33.050 | 33.320 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.050 | 33.330 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.840 | 33.140 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.440 | 33.140 |
Vàng nữ trang 99% | 32.112 | 32.812 |
Vàng nữ trang 75% | 23.607 | 25.007 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.073 | 19.473 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.571 | 13.971 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.320 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.320 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.040 | 33.320 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.320 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.040 | 33.320 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.020 | 33.330 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.320 |
Cập nhật lúc 08:30:37 AM 05/04/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.030 | 33.280 |
Vàng SJC 10L | 33.030 | 33.280 |
Vàng SJC 1L | 33.030 | 33.280 |
Vàng SJC 5c | 33.030 | 33.300 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.030 | 33.310 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.800 | 33.100 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.400 | 33.100 |
Vàng nữ trang 99% | 32.072 | 32.772 |
Vàng nữ trang 75% | 23.577 | 24.977 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.049 | 19.449 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.554 | 13.954 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.030 | 33.300 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.030 | 33.300 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.020 | 33.300 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.030 | 33.300 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.020 | 33.300 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.000 | 33.310 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.030 | 33.300 |
Cập nhật lúc 00:03:45 AM 05/04/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.990 | 33.240 |
Vàng SJC 10L | 32.990 | 33.240 |
Vàng SJC 1L | 32.990 | 33.240 |
Vàng SJC 5c | 32.990 | 33.260 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.990 | 33.270 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.740 | 33.040 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.340 | 33.040 |
Vàng nữ trang 99% | 32.013 | 32.713 |
Vàng nữ trang 75% | 23.532 | 24.932 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.014 | 19.414 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.529 | 13.929 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.990 | 33.260 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.990 | 33.260 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.980 | 33.260 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.990 | 33.260 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.980 | 33.260 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.960 | 33.270 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.990 | 33.260 |